Bản dịch của từ Reorienting trong tiếng Việt
Reorienting

Reorienting (Verb)
The community is reorienting its efforts toward youth education programs.
Cộng đồng đang định hướng lại nỗ lực vào các chương trình giáo dục cho thanh thiếu niên.
They are not reorienting their social strategies to include more diverse voices.
Họ không định hướng lại các chiến lược xã hội để bao gồm nhiều tiếng nói đa dạng hơn.
Are organizations reorienting their focus on mental health support this year?
Các tổ chức có đang định hướng lại sự chú ý vào hỗ trợ sức khỏe tâm thần năm nay không?
Họ từ
Từ "reorienting" xuất phát từ động từ "reorient", có nghĩa là thay đổi hướng đi, phương pháp hoặc cách tiếp cận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ quá trình điều chỉnh lại hướng tư duy hoặc chiến lược. Tại cả hai biến thể Anh-Mỹ, "reorienting" được viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh thực tiễn, người Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, trong khi người Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Từ "reorienting" xuất phát từ tiếng Latin "orientare", có nghĩa là "hướng về phía đông". Tiền tố "re-" được thêm vào để chỉ sự phục hồi hoặc thay đổi hướng. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến định hướng địa lý, nhưng dần dần mở rộng để chỉ sự điều chỉnh hoặc thay đổi trong suy nghĩ, nhận thức hoặc chiến lược. Ngày nay, "reorienting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển cá nhân và tổ chức, thể hiện sự linh hoạt và thích ứng trong các tình huống mới.
Từ "reorienting" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về việc thay đổi phương hướng hoặc chiến lược trong giáo dục, tổ chức hay cá nhân. Sự phổ biến của từ này thường gặp trong các câu hỏi liên quan đến giải pháp cho vấn đề hoặc cải cách. Ngoài ra, trong các tình huống thường nhật, từ này được sử dụng khi đề cập đến việc điều chỉnh mục tiêu, giá trị hay hành động để thích ứng với hoàn cảnh mới.