Bản dịch của từ Reparatory trong tiếng Việt
Reparatory

Reparatory (Adjective)
The reparatory actions helped victims of the flood in 2022.
Các hành động bồi thường đã giúp đỡ nạn nhân lũ lụt năm 2022.
The reparatory measures were not enough for the affected community.
Các biện pháp bồi thường không đủ cho cộng đồng bị ảnh hưởng.
Are reparatory programs effective in addressing social inequalities?
Các chương trình bồi thường có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
Từ "reparatory" có nguồn gốc từ động từ "repair", mang ý nghĩa liên quan đến việc sửa chữa, khôi phục hoặc bồi thường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ các hành động nhằm khắc phục thiệt hại hoặc bất công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ "reparatory" giống nhau, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội tại Anh.
Từ "reparatory" có nguồn gốc từ động từ Latin "reparare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ những hành động phục hồi sự công bằng hoặc bồi thường cho thiệt hại. Ngày nay, "reparatory" chủ yếu được sử dụng để mô tả các biện pháp hoặc chương trình nhằm khắc phục các lỗi lầm trong quá khứ, như bồi thường cho các cộng đồng chịu thiệt hại do bất công xã hội.
Từ "reparatory" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài đọc và bài viết liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc xã hội học, trong ngữ cảnh nói về các biện pháp khắc phục thiệt hại. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách và giải pháp cho các vấn đề lịch sử như bồi thường cho nạn nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "reparatory" có thể liên quan đến các hoạt động sửa chữa hoặc khôi phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp