Bản dịch của từ Reparse trong tiếng Việt
Reparse

Reparse (Verb)
(chuyển tiếp) để phân tích lại.
Transitive to parse again.
Can you reparse your essay for grammar mistakes?
Bạn có thể phân tích lại bài luận của bạn để tìm lỗi ngữ pháp không?
She didn't reparse her speaking answers during the IELTS test.
Cô ấy không phân tích lại câu trả lời nói của mình trong bài kiểm tra IELTS.
Have you ever reparse your writing tasks before submitting them?
Bạn đã bao giờ phân tích lại các bài viết của mình trước khi nộp chúng chưa?
Dạng động từ của Reparse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reparse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reparsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reparsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reparses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reparsing |
Reparse (Noun)
Did you reparse your essay to check for grammar mistakes?
Bạn đã phân tích lại bài luận của mình để kiểm tra lỗi ngữ pháp chưa?
She never reparse her writing, leading to lower scores in IELTS.
Cô ấy không bao giờ phân tích lại văn bản của mình, dẫn đến điểm số thấp trong bài thi IELTS.
Reparse is crucial for improving writing quality and language proficiency.
Việc phân tích lại rất quan trọng để cải thiện chất lượng văn bản và khả năng ngôn ngữ.
Từ "reparse" là động từ trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, có nghĩa là phân tích lại dữ liệu hoặc văn bản sau khi đã được phân tích ban đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng "reparse"; tuy nhiên, ngữ cảnh ứng dụng có thể thay đổi tùy theo các hệ thống hoặc phần mềm cụ thể.
Từ "reparse" được hình thành từ tiền tố "re-", trong tiếng Latin có nghĩa là "làm lại" và từ "parse", bắt nguồn từ tiếng Latin "pars" có nghĩa là "phần". Về lịch sử, "parse" lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ để chỉ việc phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên nghĩa "phân tích lại", thể hiện sự tái cấu trúc hoặc phân tích một cách khác, thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và ngôn ngữ học.
Từ "reparse" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, từ này có nghĩa là phân tích lại một dữ liệu hoặc cấu trúc sau khi đã bị thay đổi. Từ "reparse" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xử lý dữ liệu, chuyển giao thông tin, và tối ưu hóa mã lập trình, nơi việc hiểu và phân tích lại dữ liệu là cần thiết.