Bản dịch của từ Reparse trong tiếng Việt

Reparse

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reparse (Verb)

ɹipˈɑɹs
ɹipˈɑɹs
01

(chuyển tiếp) để phân tích lại.

Transitive to parse again.

Ví dụ

Can you reparse your essay for grammar mistakes?

Bạn có thể phân tích lại bài luận của bạn để tìm lỗi ngữ pháp không?

She didn't reparse her speaking answers during the IELTS test.

Cô ấy không phân tích lại câu trả lời nói của mình trong bài kiểm tra IELTS.

Have you ever reparse your writing tasks before submitting them?

Bạn đã bao giờ phân tích lại các bài viết của mình trước khi nộp chúng chưa?

Dạng động từ của Reparse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reparse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reparsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reparsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reparses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reparsing

Reparse (Noun)

ɹipˈɑɹs
ɹipˈɑɹs
01

Hành động phân tích cú pháp một lần nữa.

The act of parsing again.

Ví dụ

Did you reparse your essay to check for grammar mistakes?

Bạn đã phân tích lại bài luận của mình để kiểm tra lỗi ngữ pháp chưa?

She never reparse her writing, leading to lower scores in IELTS.

Cô ấy không bao giờ phân tích lại văn bản của mình, dẫn đến điểm số thấp trong bài thi IELTS.

Reparse is crucial for improving writing quality and language proficiency.

Việc phân tích lại rất quan trọng để cải thiện chất lượng văn bản và khả năng ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reparse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reparse

Không có idiom phù hợp