Bản dịch của từ Repatriation trong tiếng Việt

Repatriation

Noun [U/C]

Repatriation (Noun)

ɹipeɪtɹiˈeɪʃn
ɹipeɪtɹiˈeɪʃn
01

Sự trở lại của một người nào đó đối với đất nước của họ.

The return of someone to their own country.

Ví dụ

The repatriation of refugees was a major humanitarian effort.

Việc tái định cư của người tị nạn là một nỗ lực nhân đạo lớn.

The repatriation process involved extensive coordination between multiple organizations.

Quá trình tái định cư liên quan đến sự phối hợp rộng rãi giữa nhiều tổ chức.

The government announced a repatriation program for citizens stranded abroad.

Chính phủ đã công bố một chương trình tái định cư cho công dân bị mắc kẹt ở nước ngoài.

Kết hợp từ của Repatriation (Noun)

CollocationVí dụ

Forcible repatriation

Trả về bằng cách bắt buộc

The forcible repatriation of undocumented immigrants caused international outcry.

Việc trục xuất bắt buộc của những người nhập cư không có giấy tờ gây ra sự phản đối quốc tế.

Forced repatriation

Trả đày bắt buộc

The refugees faced forced repatriation after their asylum request was denied.

Các tị nạn đối mặt với việc trục xuất bắt buộc sau khi yêu cầu tị nạn bị từ chối.

Compulsory repatriation

Trả tự do bắt buộc

Compulsory repatriation caused a social uproar.

Sự trả về bắt buộc gây ra sự xôn xao xã hội.

Voluntary repatriation

Trở về tự nguyện

The refugees chose to return home voluntarily after the war.

Những người tị nạn chọn trở về nhà tự nguyện sau chiến tranh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repatriation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repatriation

Không có idiom phù hợp