Bản dịch của từ Repatriation trong tiếng Việt
Repatriation
Repatriation (Noun)
The repatriation of refugees was a major humanitarian effort.
Việc tái định cư của người tị nạn là một nỗ lực nhân đạo lớn.
The repatriation process involved extensive coordination between multiple organizations.
Quá trình tái định cư liên quan đến sự phối hợp rộng rãi giữa nhiều tổ chức.
The government announced a repatriation program for citizens stranded abroad.
Chính phủ đã công bố một chương trình tái định cư cho công dân bị mắc kẹt ở nước ngoài.
Kết hợp từ của Repatriation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forcible repatriation Trả về bằng cách bắt buộc | The forcible repatriation of undocumented immigrants caused international outcry. Việc trục xuất bắt buộc của những người nhập cư không có giấy tờ gây ra sự phản đối quốc tế. |
Forced repatriation Trả đày bắt buộc | The refugees faced forced repatriation after their asylum request was denied. Các tị nạn đối mặt với việc trục xuất bắt buộc sau khi yêu cầu tị nạn bị từ chối. |
Compulsory repatriation Trả tự do bắt buộc | Compulsory repatriation caused a social uproar. Sự trả về bắt buộc gây ra sự xôn xao xã hội. |
Voluntary repatriation Trở về tự nguyện | The refugees chose to return home voluntarily after the war. Những người tị nạn chọn trở về nhà tự nguyện sau chiến tranh. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Repatriation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Repatriation" là thuật ngữ chỉ quá trình đưa công dân hoặc tài sản trở về quê hương, thường áp dụng trong ngữ cảnh di cư, tị nạn hoặc tài sản văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "repatriation" có thể đề cập đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính khác nhau giữa hai quốc gia, nhưng cách hiểu chung vẫn nhất quán.
Từ "repatriation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "re-" có nghĩa là "trở lại" và "patria" có nghĩa là "quê hương" hoặc "đất nước". Lịch sử từ này thường liên quan đến việc đưa những cá nhân hoặc tài sản trở về quê hương sau thời gian ở nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh di cư, chiến tranh hoặc xung đột. Ngày nay, "repatriation" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như di cư, luật pháp quốc tế và nhân quyền, nhấn mạnh trách nhiệm của các quốc gia trong việc đảm bảo quyền lợi cho công dân của họ.
Từ "repatriation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến di cư và chính sách của các quốc gia. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này được sử dụng để chỉ hành động đưa công dân trở về quê hương, thường trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, "repatriation" cũng được áp dụng trong lĩnh vực văn hóa khi bàn về di sản và bản sắc dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp