Bản dịch của từ Rephase trong tiếng Việt
Rephase

Rephase (Verb)
Để pha khác nhau; để thay đổi giai đoạn hoặc thời gian của.
To phase differently to alter the phase or timing of.
They always rephrase their questions for better understanding during discussions.
Họ luôn diễn đạt lại câu hỏi để hiểu rõ hơn trong thảo luận.
She does not rephrase her opinions when discussing social issues.
Cô ấy không diễn đạt lại ý kiến khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think we should rephrase our arguments for clarity?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên diễn đạt lại lập luận để rõ ràng hơn không?
Từ "rephrase" có nghĩa là diễn đạt lại một câu, một ý kiến hoặc thông điệp bằng cách sử dụng các từ ngữ khác nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "rephrase" có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "paraphrase". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, viết văn, hoặc trong giao tiếp để làm rõ hoặc giản lược thông tin.
Từ "rephrase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và từ "phrase" (xuất phát từ "phrasare" trong tiếng Latinh) có nghĩa là "diễn đạt". Về mặt lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc diễn đạt lại ý tưởng hoặc thông điệp bằng những lời lẽ khác mà vẫn giữ nguyên nội dung ban đầu. Ý nghĩa hiện tại của "rephrase" phản ánh rõ ràng mục đích này trong giao tiếp và viết lách.
Từ "rephrase" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói. Trong kỹ năng viết, từ này thường được sử dụng khi yêu cầu diễn đạt lại ý tưởng một cách khác biệt nhằm nâng cao khả năng diễn đạt và tránh lặp ý. Trong kỹ năng nói, thí sinh có thể sử dụng "rephrase" để làm rõ ý hoặc sử dụng ngôn từ khác nhau để truyền tải thông điệp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và giao tiếp, nơi mà việc tái diễn đạt là cần thiết để tăng tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.