Bản dịch của từ Replantation trong tiếng Việt

Replantation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replantation (Noun)

ɹˌɛpləntˈeɪʃən
ɹˌɛpləntˈeɪʃən
01

Gắn lại vĩnh viễn vào cơ thể của một bộ phận đã bị loại bỏ hoặc bị cắt đứt.

Permanent reattachment to the body of a part that has been removed or severed.

Ví dụ

The replantation of limbs can save lives after severe accidents.

Việc ghép lại chi có thể cứu sống sau những tai nạn nghiêm trọng.

Replantation is not always successful in all cases of injury.

Ghép lại không phải lúc nào cũng thành công trong tất cả các trường hợp chấn thương.

What are the challenges of replantation in modern medical practices?

Những thách thức nào trong việc ghép lại trong thực hành y tế hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replantation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replantation

Không có idiom phù hợp