Bản dịch của từ Replantation trong tiếng Việt
Replantation

Replantation (Noun)
Gắn lại vĩnh viễn vào cơ thể của một bộ phận đã bị loại bỏ hoặc bị cắt đứt.
Permanent reattachment to the body of a part that has been removed or severed.
The replantation of limbs can save lives after severe accidents.
Việc ghép lại chi có thể cứu sống sau những tai nạn nghiêm trọng.
Replantation is not always successful in all cases of injury.
Ghép lại không phải lúc nào cũng thành công trong tất cả các trường hợp chấn thương.
What are the challenges of replantation in modern medical practices?
Những thách thức nào trong việc ghép lại trong thực hành y tế hiện đại?
Replantation là thuật ngữ chỉ quá trình tái cấy ghép một phần cơ thể bị mất, thường là chi, trở lại vị trí nguyên thuỷ của nó. Quá trình này thường được áp dụng trong y học, đặc biệt trong phẫu thuật vi phẫu, nhằm khôi phục chức năng và khả năng vận động cho bệnh nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau; "replantation" trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "replantation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "re-" có nghĩa là "lại" và "plantare" có nghĩa là "trồng". Khái niệm này, xuất hiện từ thế kỷ 19, liên quan đến quá trình trồng lại cây sau khi bị cắt hoặc mất. Trong y học, "replantation" được sử dụng để chỉ việc phục hồi lại các bộ phận cơ thể (như ngón tay) sau khi bị cắt đứt. Sự kết hợp giữa các thành tố ngữ nghĩa này phản ánh sự khôi phục và tái thiết trong cả lĩnh vực nông nghiệp và y khoa.
Từ "replantation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến phẫu thuật tái trồng các bộ phận cơ thể bị cắt đứt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Reading và Listening, liên quan đến các bài viết hoặc hội thảo về y học và chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này còn được dùng trong nông nghiệp để mô tả quá trình trồng lại cây cối nhằm khôi phục môi trường hoặc tăng sản lượng nông sản.