Bản dịch của từ Replanting trong tiếng Việt
Replanting
Replanting (Verb)
The community is replanting trees in Central Park this weekend.
Cộng đồng đang trồng lại cây ở Central Park vào cuối tuần này.
They are not replanting flowers in the neighborhood this year.
Họ không trồng lại hoa ở khu phố này năm nay.
Are we replanting crops in the community garden next month?
Chúng ta có trồng lại cây trong vườn cộng đồng vào tháng tới không?
Dạng động từ của Replanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replanting |
Replanting (Noun Countable)
Replanting trees helps restore community parks like Central Park in New York.
Việc trồng lại cây giúp phục hồi các công viên cộng đồng như Central Park ở New York.
Replanting is not enough to solve urban pollution in many cities.
Việc trồng lại không đủ để giải quyết ô nhiễm đô thị ở nhiều thành phố.
Is replanting a common practice in your neighborhood for community gardens?
Việc trồng lại có phải là một thực hành phổ biến ở khu phố của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Replanting cùng Chu Du Speak