Bản dịch của từ Replanting trong tiếng Việt

Replanting

Verb Noun [C]

Replanting (Verb)

01

Trồng lại cái gì đó trong một khu vực.

To plant something again in an area.

Ví dụ

The community is replanting trees in Central Park this weekend.

Cộng đồng đang trồng lại cây ở Central Park vào cuối tuần này.

They are not replanting flowers in the neighborhood this year.

Họ không trồng lại hoa ở khu phố này năm nay.

Are we replanting crops in the community garden next month?

Chúng ta có trồng lại cây trong vườn cộng đồng vào tháng tới không?

Dạng động từ của Replanting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replanting

Replanting (Noun Countable)

01

Hành động trồng lại thứ gì đó trong một khu vực.

The act of planting something again in an area.

Ví dụ

Replanting trees helps restore community parks like Central Park in New York.

Việc trồng lại cây giúp phục hồi các công viên cộng đồng như Central Park ở New York.

Replanting is not enough to solve urban pollution in many cities.

Việc trồng lại không đủ để giải quyết ô nhiễm đô thị ở nhiều thành phố.

Is replanting a common practice in your neighborhood for community gardens?

Việc trồng lại có phải là một thực hành phổ biến ở khu phố của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replanting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replanting

Không có idiom phù hợp