Bản dịch của từ Replenishing trong tiếng Việt

Replenishing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replenishing (Verb)

ɹiplˈɛnɪʃɪŋ
ɹiplˈɛnɪʃɪŋ
01

Để điền vào một cái gì đó một lần nữa.

To fill something up again.

Ví dụ

Volunteers are replenishing food supplies at the local shelter today.

Các tình nguyện viên đang bổ sung nguồn thực phẩm tại nơi trú ẩn địa phương hôm nay.

They are not replenishing the donated clothes quickly enough for families.

Họ không bổ sung quần áo quyên góp đủ nhanh cho các gia đình.

Are we replenishing the community garden with new plants this weekend?

Chúng ta có bổ sung vườn cộng đồng bằng cây mới vào cuối tuần này không?

Replenishing (Noun Countable)

ɹiplˈɛnɪʃɪŋ
ɹiplˈɛnɪʃɪŋ
01

Một hành động bổ sung.

An act of replenishing.

Ví dụ

Replenishing resources helps communities thrive during social events like festivals.

Việc bổ sung tài nguyên giúp cộng đồng phát triển trong các sự kiện xã hội như lễ hội.

Replenishing food supplies is not sufficient for solving hunger issues today.

Việc bổ sung thực phẩm không đủ để giải quyết vấn đề đói nghèo hiện nay.

Is replenishing donations necessary for supporting local charities in our city?

Việc bổ sung quyên góp có cần thiết để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replenishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replenishing

Không có idiom phù hợp