Bản dịch của từ Replenishing trong tiếng Việt
Replenishing
Replenishing (Verb)
Volunteers are replenishing food supplies at the local shelter today.
Các tình nguyện viên đang bổ sung nguồn thực phẩm tại nơi trú ẩn địa phương hôm nay.
They are not replenishing the donated clothes quickly enough for families.
Họ không bổ sung quần áo quyên góp đủ nhanh cho các gia đình.
Are we replenishing the community garden with new plants this weekend?
Chúng ta có bổ sung vườn cộng đồng bằng cây mới vào cuối tuần này không?
Replenishing (Noun Countable)
Một hành động bổ sung.
An act of replenishing.
Replenishing resources helps communities thrive during social events like festivals.
Việc bổ sung tài nguyên giúp cộng đồng phát triển trong các sự kiện xã hội như lễ hội.
Replenishing food supplies is not sufficient for solving hunger issues today.
Việc bổ sung thực phẩm không đủ để giải quyết vấn đề đói nghèo hiện nay.
Is replenishing donations necessary for supporting local charities in our city?
Việc bổ sung quyên góp có cần thiết để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "replenishing" có nghĩa là quá trình làm đầy lại hoặc tái tạo nguồn tài nguyên, vật liệu hoặc năng lượng đã bị tiêu hao. Trong tiếng Anh, "replenish" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý tài nguyên thiên nhiên, dinh dưỡng hay cung cấp hàng hóa. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: "replenishing" ở Anh có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm ở Mỹ.
Từ "replenishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "plere" có nghĩa là "đầy". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 tiếng Anh, phản ánh ý tưởng về việc làm đầy lại hoặc phục hồi những gì đã thiếu hụt. Ngày nay, "replenishing" thường được sử dụng để chỉ việc bổ sung, phục hồi, hoặc làm mới tài nguyên hoặc vật chất, liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc của việc “làm đầy.”
Từ "replenishing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các đề thi liên quan đến môi trường và tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc tái tạo, phục hồi hoặc bổ sung nguyên liệu, như trong lĩnh vực sinh thái hay kinh doanh. Các tình huống phổ biến bao gồm tái tạo nguồn nước, duy trì hệ sinh thái, hoặc quản lý tồn kho trong sản xuất.