Bản dịch của từ Repo trong tiếng Việt

Repo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repo (Noun)

ɹˈipoʊ
ɹˈipoʊ
01

Một chiếc ô tô hoặc đồ vật khác đã bị thu hồi.

A car or other item which has been repossessed.

Ví dụ

The repo was sold at a discounted price at the auction.

Xe đã bị tịch thu được bán với giá giảm tại buổi đấu giá.

The repos are often resold by banks to recover losses.

Những tài sản bị tịch thu thường được ngân hàng bán lại để thu hồi lỗ.

He bought a repo motorcycle from the bank for a bargain.

Anh ấy đã mua một chiếc xe máy bị tịch thu từ ngân hàng với giá hời.

Repo (Verb)

ɹˈipoʊ
ɹˈipoʊ
01

Thu hồi (ô tô hoặc vật dụng khác) khi người mua không trả được nợ.

Repossess (a car or other item) when a buyer defaults on payments.

Ví dụ

The bank decided to repo the car after missed payments.

Ngân hàng quyết định tàu lại chiếc xe sau khi trễ tiền.

The repo process involves legal steps to recover the property.

Quy trình tàu bao gồm các bước pháp lý để thu hồi tài sản.

If the buyer defaults, the seller has the right to repo.

Nếu người mua không trả, người bán có quyền tàu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repo

Không có idiom phù hợp