Bản dịch của từ Repo trong tiếng Việt
Repo

Repo (Noun)
The repo was sold at a discounted price at the auction.
Xe đã bị tịch thu được bán với giá giảm tại buổi đấu giá.
The repos are often resold by banks to recover losses.
Những tài sản bị tịch thu thường được ngân hàng bán lại để thu hồi lỗ.
He bought a repo motorcycle from the bank for a bargain.
Anh ấy đã mua một chiếc xe máy bị tịch thu từ ngân hàng với giá hời.
Repo (Verb)
The bank decided to repo the car after missed payments.
Ngân hàng quyết định tàu lại chiếc xe sau khi trễ tiền.
The repo process involves legal steps to recover the property.
Quy trình tàu bao gồm các bước pháp lý để thu hồi tài sản.
If the buyer defaults, the seller has the right to repo.
Nếu người mua không trả, người bán có quyền tàu.
"Repo" là viết tắt của "repurchase agreement", một thuật ngữ tài chính mô tả thỏa thuận trong đó một bên đồng ý bán một tài sản cho bên kia và sau đó mua lại tài sản đó với giá đã định vào một thời điểm trong tương lai. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Cả British English và American English đều sử dụng "repo" với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của ngữ âm từng vùng.
Từ "repo" là viết tắt của "repository", xuất phát từ gốc Latin "reponere", có nghĩa là "đặt lại" hoặc "lưu trữ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "repo" thường được sử dụng để chỉ nơi lưu trữ mã nguồn hoặc dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa đương đại phản ánh sự thay đổi trong cách mà dữ liệu được tổ chức và truy cập trong môi trường số hóa ngày nay.
Từ "repo" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi liên quan đến các chủ đề tài chính, ngân hàng hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh tài chính, "repo" (viết tắt của "repurchase agreement") chỉ thỏa thuận tái mua lại, là công cụ tài chính phổ biến trong các giao dịch vay mượn ngắn hạn. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường liên quan đến kho lưu trữ mã nguồn, đặc biệt trong phát triển phần mềm. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết cho thí sinh khi thảo luận về các chủ đề kinh tế và công nghệ.