Bản dịch của từ Repoint trong tiếng Việt
Repoint
Repoint (Verb)
The community center needs repointing to fix the brick walls.
Trung tâm cộng đồng cần được làm lại để sửa chữa tường gạch.
Volunteers repointed the historic building to preserve its structure.
Những tình nguyện viên đã làm lại tòa nhà lịch sử để bảo tồn cấu trúc của nó.
The government allocated funds to repoint the aging infrastructure.
Chính phủ đã cấp quỹ để làm lại cơ sở hạ tầng lão hóa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Repoint cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Repoint" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc làm lại hoặc sửa chữa mạch vữa trong xây dựng, thường để bảo vệ hoặc nâng cao tính thẩm mỹ của một công trình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "repoint" với nghĩa tương tự, chủ yếu liên quan đến công tác bảo trì và phục hồi kiến trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau ở từng khu vực.
Từ "repoint" xuất phát từ tiền tố Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ "point", từ tiếng Pháp cổ "point", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm". "Repoint" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vá lại các đường nối trong xây dựng, thường là giữa các viên gạch hay đá. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc khôi phục hoặc cải thiện tính toàn vẹn của cấu trúc thông qua việc sửa chữa các điểm nối.
Từ "repoint" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và bảo trì công trình kiến trúc, đề cập đến quá trình thay thế hoặc sửa chữa mạch vữa giữa các viên gạch. Trong các tình huống thường gặp, "repoint" thường được nhắc đến trong các bài viết kỹ thuật hoặc báo cáo về tình trạng nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp