Bản dịch của từ Repoint trong tiếng Việt
Repoint
Verb
Repoint (Verb)
ɹipˈɔint
ɹipˈɔint
Ví dụ
The community center needs repointing to fix the brick walls.
Trung tâm cộng đồng cần được làm lại để sửa chữa tường gạch.
Volunteers repointed the historic building to preserve its structure.
Những tình nguyện viên đã làm lại tòa nhà lịch sử để bảo tồn cấu trúc của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Repoint
Không có idiom phù hợp