Bản dịch của từ Repoint trong tiếng Việt

Repoint

Verb

Repoint (Verb)

ɹipˈɔint
ɹipˈɔint
01

Điền vào hoặc sửa chữa các khớp của (gạch)

Fill in or repair the joints of (brickwork)

Ví dụ

The community center needs repointing to fix the brick walls.

Trung tâm cộng đồng cần được làm lại để sửa chữa tường gạch.

Volunteers repointed the historic building to preserve its structure.

Những tình nguyện viên đã làm lại tòa nhà lịch sử để bảo tồn cấu trúc của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repoint

Không có idiom phù hợp