Bản dịch của từ Reponing trong tiếng Việt

Reponing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reponing (Noun)

ɹipˈɑnɨŋ
ɹipˈɑnɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình đáp lại một người hoặc vật.

The action or process of reponing a person or thing.

Ví dụ

Reponing a friend can strengthen your social connections and trust.

Việc tái kết nối với một người bạn có thể củng cố mối quan hệ.

Reponing is not always easy for those who feel socially anxious.

Việc tái kết nối không phải lúc nào cũng dễ dàng cho những người lo lắng.

Is reponing necessary for maintaining friendships in today's digital world?

Liệu việc tái kết nối có cần thiết để duy trì tình bạn trong thế giới số hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reponing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reponing

Không có idiom phù hợp