Bản dịch của từ Reposing trong tiếng Việt

Reposing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reposing (Verb)

rɪˈpoʊ.zɪŋ
rɪˈpoʊ.zɪŋ
01

Nghỉ ngơi hoặc được hỗ trợ.

To rest or be supported.

Ví dụ

People are reposing in parks during weekends for relaxation.

Mọi người đang nghỉ ngơi trong công viên vào cuối tuần để thư giãn.

They are not reposing at home; they prefer outdoor activities.

Họ không nghỉ ngơi ở nhà; họ thích các hoạt động ngoài trời.

Are the students reposing after their long community service project?

Các sinh viên có đang nghỉ ngơi sau dự án phục vụ cộng đồng dài không?

Reposing (Noun Countable)

rɪˈpoʊ.zɪŋ
rɪˈpoʊ.zɪŋ
01

Hành động nghỉ ngơi.

The act of resting.

Ví dụ

Reposing at the park, Sarah enjoyed her weekend with friends.

Nghỉ ngơi ở công viên, Sarah đã tận hưởng cuối tuần với bạn bè.

They are not reposing during their busy social events this month.

Họ không nghỉ ngơi trong các sự kiện xã hội bận rộn tháng này.

Is reposing important for maintaining good social relationships?

Nghỉ ngơi có quan trọng cho việc duy trì mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reposing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reposing

Không có idiom phù hợp