Bản dịch của từ Reposing trong tiếng Việt
Reposing

Reposing (Verb)
Nghỉ ngơi hoặc được hỗ trợ.
To rest or be supported.
People are reposing in parks during weekends for relaxation.
Mọi người đang nghỉ ngơi trong công viên vào cuối tuần để thư giãn.
They are not reposing at home; they prefer outdoor activities.
Họ không nghỉ ngơi ở nhà; họ thích các hoạt động ngoài trời.
Are the students reposing after their long community service project?
Các sinh viên có đang nghỉ ngơi sau dự án phục vụ cộng đồng dài không?
Reposing (Noun Countable)
Reposing at the park, Sarah enjoyed her weekend with friends.
Nghỉ ngơi ở công viên, Sarah đã tận hưởng cuối tuần với bạn bè.
They are not reposing during their busy social events this month.
Họ không nghỉ ngơi trong các sự kiện xã hội bận rộn tháng này.
Is reposing important for maintaining good social relationships?
Nghỉ ngơi có quan trọng cho việc duy trì mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
"Reposing" là danh từ, có nguồn gốc từ động từ "repose", có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái yên tĩnh hoặc bình lặng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "repose", nhưng người Anh có xu hướng dùng từ này trong văn cảnh trang trọng hơn. Phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vùng, tuy nhiên thể hiện sắc thái khác nhau trong văn viết và văn nói, với tiếng Anh Anh thường tập trung hơn vào văn phong cổ điển.
Từ "repose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reponere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "ponere" nghĩa là "đặt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung cổ thành "reposer", mang nghĩa nghỉ ngơi hay thư giãn. Ngày nay, "reposing" chỉ hành động nghỉ ngơi hoặc trạng thái yên tĩnh, diễn tả sự bình lặng cả về thể chất lẫn tinh thần, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc với ý nghĩa hiện tại.
Từ "reposing" không phải là một từ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái bình yên hoặc sự nghỉ ngơi, nhưng tần suất xuất hiện khá hạn chế. Trong phần Nói và Viết, "reposing" có thể được sử dụng khi thảo luận về tâm trạng, trạng thái nghỉ ngơi hoặc các khía cạnh triết lý của cuộc sống. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống nghệ thuật hoặc văn học, thể hiện sự tĩnh lặng hoặc sâu lắng trong tâm hồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp