Bản dịch của từ Repository trong tiếng Việt

Repository

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repository (Noun)

ɹipˈɑzətˌɔɹi
ɹɪpˈɑzɪtˌoʊɹi
01

Nơi hoặc nơi chứa đựng mọi thứ đang hoặc có thể được cất giữ.

A place where or receptacle in which things are or may be stored.

Ví dụ

The library is a repository of knowledge and information.

Thư viện là nơi chứa kiến thức và thông tin.

The museum serves as a repository of historical artifacts.

Bảo tàng là nơi chứa các hiện vật lịch sử.

The archive is a repository for storing important documents.

Kho lưu trữ là nơi chứa các tài liệu quan trọng.

Dạng danh từ của Repository (Noun)

SingularPlural

Repository

Repositories

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repository cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repository

Không có idiom phù hợp