Bản dịch của từ Repository trong tiếng Việt
Repository
Repository (Noun)
Nơi hoặc nơi chứa đựng mọi thứ đang hoặc có thể được cất giữ.
A place where or receptacle in which things are or may be stored.
The library is a repository of knowledge and information.
Thư viện là nơi chứa kiến thức và thông tin.
The museum serves as a repository of historical artifacts.
Bảo tàng là nơi chứa các hiện vật lịch sử.
The archive is a repository for storing important documents.
Kho lưu trữ là nơi chứa các tài liệu quan trọng.
Dạng danh từ của Repository (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repository | Repositories |
Họ từ
Từ "repository" là danh từ chỉ nơi lưu trữ hoặc nơi chứa đựng thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường được dùng để chỉ kho chứa mã nguồn phần mềm. Tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, "repository" có thể được viết tắt khác nhau, nhưng ở hình thức đầy đủ thì các phiên bản này giống nhau.
Từ "repository" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "repositorium", có nghĩa là "nơi lưu trữ". Nó được hình thành từ động từ "reponere", nghĩa là "đặt lại" hoặc "lưu lại". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về không gian lưu trữ và bảo quản thông tin. Hiện nay, "repository" được sử dụng để chỉ nơi lưu trữ dữ liệu, tài liệu hoặc các đối tượng tri thức, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và nghiên cứu.
Từ "repository" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể cần thiết hơn. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong phần Đọc và Viết, như một khái niệm liên quan đến lưu trữ thông tin hoặc tài liệu nghiên cứu. Trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, mã nguồn mở và quản lý dữ liệu, thuật ngữ này thường chỉ một kho dữ liệu hoặc bộ sưu tập tài liệu có tổ chức, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và truy cập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp