Bản dịch của từ Repotting trong tiếng Việt

Repotting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repotting (Verb)

ɹipˈoʊtɨŋ
ɹipˈoʊtɨŋ
01

Chuyển cây sang chậu mới.

To transfer a plant to a new pot.

Ví dụ

I enjoy repotting my plants every spring for better growth.

Tôi thích thay chậu cho cây vào mỗi mùa xuân để cây phát triển tốt hơn.

They are not repotting the flowers this year due to budget cuts.

Họ không thay chậu cho hoa năm nay do cắt giảm ngân sách.

Are you repotting your indoor plants this weekend for freshness?

Bạn có đang thay chậu cho cây trong nhà cuối tuần này để tươi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repotting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repotting

Không có idiom phù hợp