Bản dịch của từ Repotting trong tiếng Việt
Repotting

Repotting (Verb)
I enjoy repotting my plants every spring for better growth.
Tôi thích thay chậu cho cây vào mỗi mùa xuân để cây phát triển tốt hơn.
They are not repotting the flowers this year due to budget cuts.
Họ không thay chậu cho hoa năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are you repotting your indoor plants this weekend for freshness?
Bạn có đang thay chậu cho cây trong nhà cuối tuần này để tươi mới không?
Họ từ
Repotting là thuật ngữ trong lĩnh vực làm vườn, chỉ hành động chuyển cây từ chậu cũ sang chậu mới với đất mới, nhằm cung cấp không gian phát triển và dinh dưỡng cần thiết cho cây. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "repotting" trong các ngữ cảnh tương tự. Việc repotting thường được thực hiện khi cây đã lớn hơn chậu hiện tại hoặc khi đất đã hết dinh dưỡng.
Từ "repotting" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "lại" và từ "pot" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "pot" có nghĩa là "chậu" hoặc "vật chứa". Trong ngữ cảnh hiện tại, "repotting" ám chỉ hành động thay chậu cho cây, thường nhằm cải thiện điều kiện phát triển của chúng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất lặp lại và điều chỉnh trong việc duy trì sức sống của cây cối.
Từ "repotting" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến botany và chăm sóc cây cảnh. Từ này được sử dụng khi thảo luận về quy trình thay chậu cho cây, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp môi trường sống phù hợp cho sự phát triển của cây. Trong đời sống thực, "repotting" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến làm vườn hoặc trồng cây trong nhà.