Bản dịch của từ Represented trong tiếng Việt
Represented

Represented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đại diện.
Simple past and past participle of represent.
The students represented their school at the annual science fair.
Các sinh viên đã đại diện cho trường của họ tại hội chợ khoa học thường niên.
They did not represent any political party during the debate.
Họ không đại diện cho bất kỳ đảng chính trị nào trong cuộc tranh luận.
Did the volunteers represent the community at the festival?
Các tình nguyện viên có đại diện cho cộng đồng tại lễ hội không?
Dạng động từ của Represented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Represent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Represented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Represented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Represents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Representing |
Họ từ
Từ “represented” là dạng quá khứ của động từ “represent,” có nghĩa là đại diện hoặc thể hiện sự hiện diện của một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng thêm hình thức "representing" cho các cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhẹ ở âm tiết nhấn nhưng không đáng kể.
Từ "represented" có nguồn gốc từ động từ Latin "repraesentare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "praesentare" có nghĩa là "trình bày, xuất hiện". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Ý nghĩa của "đại diện" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh khái niệm về việc trình bày một hình ảnh hoặc ý tưởng cụ thể để người khác nhận biết, liên quan đến khả năng truyền tải thông tin và quyền lực trong các bối cảnh xã hội và chính trị.
Từ "represented" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi học viên thường phải sử dụng để mô tả sự đại diện hoặc gợi ý ý kiến. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, khi nhắc đến việc một nhóm hay cá nhân thể hiện quyền lợi của mình. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề về đại diện, thực thi quyền lợi, hoặc tham gia xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



