Bản dịch của từ Repressing trong tiếng Việt
Repressing

Repressing (Verb)
Many governments are repressing protests for social justice in 2023.
Nhiều chính phủ đang kiềm chế các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2023.
They are not repressing people's voices during the community meeting.
Họ không kiềm chế tiếng nói của người dân trong cuộc họp cộng đồng.
Are leaders repressing free speech in today's social climate?
Liệu các nhà lãnh đạo có đang kiềm chế tự do ngôn luận trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Repressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Represses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repressing |
Họ từ
Từ "repressing" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "repress", có nghĩa là kiềm chế hoặc dập tắt một cảm xúc, suy nghĩ hay hành động. Trong bối cảnh tâm lý học, "repressing" thường được sử dụng để chỉ hành động vô thức ngăn chặn những ký ức đau thương. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "repressing" có nguồn gốc từ động từ Latin "reprimere", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "primere" có nghĩa là "đè nén" hoặc "giữ lại". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hành động ngăn chặn hoặc kìm nén một cách có chủ ý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "repressing" thường được sử dụng để chỉ việc kiềm chế cảm xúc, ý tưởng hoặc hành vi, đồng nghĩa với việc tạo ra áp lực tinh thần hoặc xã hội.
Từ "repressing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các vấn đề tâm lý, xã hội hoặc chính trị, khi đề cập đến việc kiềm chế cảm xúc hoặc hành vi. Trong cuộc sống hàng ngày, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, nơi mô tả tác động tiêu cực của việc đàn áp cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

