Bản dịch của từ Repressing trong tiếng Việt

Repressing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repressing (Verb)

ɹipɹˈɛsɪŋ
ɹipɹˈɛsɪŋ
01

Để hạn chế hoặc giữ lại.

To restrain or hold back.

Ví dụ

Many governments are repressing protests for social justice in 2023.

Nhiều chính phủ đang kiềm chế các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2023.

They are not repressing people's voices during the community meeting.

Họ không kiềm chế tiếng nói của người dân trong cuộc họp cộng đồng.

Are leaders repressing free speech in today's social climate?

Liệu các nhà lãnh đạo có đang kiềm chế tự do ngôn luận trong bối cảnh xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Repressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Represses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Admittedly, adoptingnovel practices and radical ideologies from foreign countries lends itself towards a unique, less life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Admittedly, adopting novel practices and radical ideologies from foreign countries lends itself towards a unique, less life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Repressing

Không có idiom phù hợp