Bản dịch của từ Reprinted trong tiếng Việt
Reprinted

Reprinted (Adjective)
In lại, đặc biệt ở định dạng khác.
Printed again especially in a different format.
The reprinted articles helped spread awareness about climate change in 2023.
Các bài báo được in lại đã giúp nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu vào năm 2023.
The reprinted book on social issues is not available in libraries.
Cuốn sách được in lại về các vấn đề xã hội không có trong thư viện.
Are the reprinted flyers effective for promoting community events?
Các tờ rơi được in lại có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "reprinted" là động từ quá khứ của "reprint", nghĩa là in lại một tác phẩm hoặc tài liệu đã được xuất bản trước đó. Trong tiếng Anh, "reprinted" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện một số biến thể như "reissue" (tái phát hành) trong ngữ cảnh xuất bản sách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy tắc theo dõi xuất bản và hợp lệ hóa bản sao.
Từ "reprinted" xuất phát từ tiếng Latinh với gốc từ "imprimere", có nghĩa là “in ấn” hay “đưa vào.” Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại. Trong lịch sử, khái niệm in ấn đã phát triển từ văn bản viết tay sang công nghệ in, đặc biệt là sau sự ra đời của máy in Gutenberg vào thế kỷ 15, cho phép sản xuất hàng loạt. Ngày nay, "reprinted" đề cập đến việc in lại một ấn bản đã xuất bản trước đó, thể hiện sự duy trì và phổ biến tri thức.
Từ "reprinted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do ngữ cảnh cụ thể chủ yếu liên quan đến xuất bản. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản sách, tài liệu học thuật, và báo chí để chỉ hành động in lại một ấn phẩm đã phát hành trước đó. Việc tái bản thường nhằm mục đích cập nhật nội dung hoặc cung cấp phiên bản cho một đối tượng độc giả rộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp