Bản dịch của từ Reprinted trong tiếng Việt

Reprinted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprinted (Adjective)

01

In lại, đặc biệt ở định dạng khác.

Printed again especially in a different format.

Ví dụ

The reprinted articles helped spread awareness about climate change in 2023.

Các bài báo được in lại đã giúp nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu vào năm 2023.

The reprinted book on social issues is not available in libraries.

Cuốn sách được in lại về các vấn đề xã hội không có trong thư viện.

Are the reprinted flyers effective for promoting community events?

Các tờ rơi được in lại có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprinted

Không có idiom phù hợp