Bản dịch của từ Reproachfully trong tiếng Việt
Reproachfully

Reproachfully (Adverb)
Trong một cách thể hiện sự không đồng ý hoặc thất vọng.
In a manner that expresses disapproval or disappointment.
She looked at him reproachfully after he interrupted her speech.
Cô nhìn anh ấy với vẻ trách móc sau khi anh ấy ngắt lời.
They did not respond reproachfully to the criticism from the community.
Họ không phản ứng một cách trách móc với sự chỉ trích từ cộng đồng.
Did she speak reproachfully during the meeting about social issues?
Cô ấy có nói một cách trách móc trong cuộc họp về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "reproachfully" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "reproach", mang nghĩa chỉ trích hoặc thể hiện sự mỉa mai. Nó diễn tả cách thức hành động với sự chỉ trích hay sự không hài lòng, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp khi muốn nhấn mạnh thái độ châm biếm hoặc trách móc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt văn hóa.
Từ "reproachfully" bắt nguồn từ Latin "reproachare", có nghĩa là "khiển trách" hoặc "phê bình". Tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại và "proach" xuất phát từ "proxima", liên quan đến sự gần gũi, thường ám chỉ mối quan hệ giữa người khiển trách và đối tượng bị khiển trách. Lịch sử từ này phản ánh những cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp nhân văn, tăng cường khả năng thể hiện sự thất vọng hoặc chỉ trích trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reproachfully" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến cảm xúc tiêu cực hay chỉ trích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, đề cập đến cách thể hiện sự chỉ trích hoặc thất vọng một cách nhẹ nhàng nhưng rõ ràng. Tình huống phổ biến bao gồm giao tiếp hàng ngày, tranh luận hoặc phản hồi về hành động của người khác.