Bản dịch của từ Reproachfully trong tiếng Việt

Reproachfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproachfully (Adverb)

ɹˌipɹətʃˈʊlfi
ɹˌipɹətʃˈʊlfi
01

Trong một cách thể hiện sự không đồng ý hoặc thất vọng.

In a manner that expresses disapproval or disappointment.

Ví dụ

She looked at him reproachfully after he interrupted her speech.

Cô nhìn anh ấy với vẻ trách móc sau khi anh ấy ngắt lời.

They did not respond reproachfully to the criticism from the community.

Họ không phản ứng một cách trách móc với sự chỉ trích từ cộng đồng.

Did she speak reproachfully during the meeting about social issues?

Cô ấy có nói một cách trách móc trong cuộc họp về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reproachfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproachfully

Không có idiom phù hợp