Bản dịch của từ Reproval trong tiếng Việt
Reproval

Reproval(Noun)
Biểu hiện của sự đổ lỗi hoặc không tán thành.
The expression of blame or disapproval.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reproval" là danh từ chỉ sự chỉ trích hoặc sự không đồng tình với hành vi hoặc quan điểm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ việc phê phán hoặc lên án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reproval" có sự tương đồng về hình thức và nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong mức độ phổ biến và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày; ở Mỹ, từ này ít xuất hiện hơn và thường bị thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "criticism" hay "disapproval".
Từ "reproval" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "reprobare", nghĩa là "không chấp nhận" hoặc "từ chối". Trong tiếng Anh, "reproval" được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "re-" (trở lại) và gốc từ "proval", có nghĩa là "chấp nhận" hay "tán thành". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc không đồng tình. Ý nghĩa hiện tại của "reproval" vẫn giữ nguyên bản chất chỉ trích, phản ánh sự không đồng ý hoặc thừa nhận hành vi nào đó là sai trái.
Từ "reproval" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thể hiện sự chỉ trích hoặc phản đối một hành động hoặc quan điểm nào đó. Trong văn hóa, "reproval" thường thấy trong các tình huống giáo dục hoặc pháp lý, nơi người ta thể hiện ý kiến không đồng tình nhằm mục đích giáo dục hoặc kéo dài đạo đức.
Họ từ
"Reproval" là danh từ chỉ sự chỉ trích hoặc sự không đồng tình với hành vi hoặc quan điểm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ việc phê phán hoặc lên án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reproval" có sự tương đồng về hình thức và nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong mức độ phổ biến và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày; ở Mỹ, từ này ít xuất hiện hơn và thường bị thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "criticism" hay "disapproval".
Từ "reproval" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "reprobare", nghĩa là "không chấp nhận" hoặc "từ chối". Trong tiếng Anh, "reproval" được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "re-" (trở lại) và gốc từ "proval", có nghĩa là "chấp nhận" hay "tán thành". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc không đồng tình. Ý nghĩa hiện tại của "reproval" vẫn giữ nguyên bản chất chỉ trích, phản ánh sự không đồng ý hoặc thừa nhận hành vi nào đó là sai trái.
Từ "reproval" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thể hiện sự chỉ trích hoặc phản đối một hành động hoặc quan điểm nào đó. Trong văn hóa, "reproval" thường thấy trong các tình huống giáo dục hoặc pháp lý, nơi người ta thể hiện ý kiến không đồng tình nhằm mục đích giáo dục hoặc kéo dài đạo đức.
