Bản dịch của từ Reprovement trong tiếng Việt
Reprovement

Reprovement (Noun)
Her reprovement of his behavior was firm but fair.
Lời khiển trách của cô ấy về hành vi của anh ấy là mạnh mẽ nhưng công bằng.
The reprovement from the teacher made him reflect on his actions.
Lời khiển trách từ giáo viên khiến anh ấy suy nghĩ về hành động của mình.
Public reprovement can sometimes lead to social embarrassment.
Lời khiển trách công khai đôi khi có thể dẫn đến sự xấu hổ xã hội.
"Reprovement" là một từ tương đối hiếm gặp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt để diễn tả hành động cải thiện hoặc nâng cấp một cái gì đó. Ở ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh tế, từ này có thể chỉ đến việc cải thiện điều kiện sống hoặc kinh tế cho một nhóm người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, các dạng từ vựng liên quan như "reprove" (trách mắng) có thể xuất hiện phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "reprovement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Tiền tố "re-" chỉ việc lặp lại hoặc trở lại, gợi ý ý tưởng về việc cải thiện từ một tình trạng nào đó. Từ này thể hiện sự tiến bộ trong công việc cải thiện, đánh dấu việc nâng cao chất lượng hoặc hiệu suất. Sự phát triển lịch sử của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm phát triển bền vững và cải cách trong xã hội hiện đại.
Từ "reprovement" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, cải thiện và phát triển cá nhân. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Writing khi bàn về các phương pháp cải thiện kỹ năng hoặc trong phần Speaking khi thảo luận về sự tiến bộ cá nhân. Trong các tình huống khác, "reprovement" thường được sử dụng trong các báo cáo đánh giá hoặc nghiên cứu về hiệu quả cải thiện trong môi trường làm việc hoặc học tập.