Bản dịch của từ Reprovement trong tiếng Việt
Reprovement
Noun [U/C]
Reprovement (Noun)
ɹipɹˈuvmənt
ɹipɹˈuvmənt
Ví dụ
Her reprovement of his behavior was firm but fair.
Lời khiển trách của cô ấy về hành vi của anh ấy là mạnh mẽ nhưng công bằng.
The reprovement from the teacher made him reflect on his actions.
Lời khiển trách từ giáo viên khiến anh ấy suy nghĩ về hành động của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reprovement
Không có idiom phù hợp