Bản dịch của từ Reprovement trong tiếng Việt

Reprovement

Noun [U/C]

Reprovement (Noun)

ɹipɹˈuvmənt
ɹipɹˈuvmənt
01

Quở trách, quở trách; một ví dụ về điều này

Reproof, rebuke; an instance of this.

Ví dụ

Her reprovement of his behavior was firm but fair.

Lời khiển trách của cô ấy về hành vi của anh ấy là mạnh mẽ nhưng công bằng.

The reprovement from the teacher made him reflect on his actions.

Lời khiển trách từ giáo viên khiến anh ấy suy nghĩ về hành động của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprovement

Không có idiom phù hợp