Bản dịch của từ Reprovingly trong tiếng Việt
Reprovingly

Reprovingly (Adverb)
Trong một cách đó cho thấy sự không tán thành hoặc chỉ trích.
In a way that shows disapproval or criticism.
The teacher spoke reprovingly to students who were talking during class.
Giáo viên nói một cách chỉ trích với học sinh đang nói chuyện trong lớp.
They did not respond reprovingly to his comments about social issues.
Họ không phản ứng chỉ trích với những bình luận của anh ấy về các vấn đề xã hội.
Did she look at him reprovingly after his rude joke?
Cô ấy có nhìn anh ấy một cách chỉ trích sau câu đùa thô lỗ không?
Họ từ
Từ "reprovingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "reprove", mang nghĩa chỉ sự trách mắng hoặc chỉ trích một cách có tính xây dựng nhằm khuyến khích hành vi tốt hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự không hài lòng nhưng vẫn mong muốn sự cải thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính xã hội trong giao tiếp hơn.
Từ "reprovingly" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần gốc "reprove" xuất phát từ "reprobare", có nghĩa là bác bỏ hoặc chỉ trích. Lịch sử của từ này phản ánh những khía cạnh của sự chỉ trích và nhắc nhở, thường với ý nghĩa giáo dục hoặc cải thiện. Hiện nay, từ "reprovingly" được sử dụng để diễn tả cách thức mà ai đó đưa ra lời chỉ trích một cách nhẹ nhàng nhưng vẫn mang tính răn dạy hoặc phê phán.
Từ "reprovingly" mang nghĩa là "với sự chỉ trích" hoặc "với sự phê bình". Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc văn chương, thể hiện thái độ chỉ trích, ví dụ trong phân tích hành vi con người hoặc trong các tác phẩm văn học.