Bản dịch của từ Reprovingly trong tiếng Việt
Reprovingly
Adverb
Reprovingly (Adverb)
ɹipɹˈuvɨŋli
ɹipɹˈuvɨŋli
01
Trong một cách đó cho thấy sự không tán thành hoặc chỉ trích.
In a way that shows disapproval or criticism.
Ví dụ
The teacher spoke reprovingly to students who were talking during class.
Giáo viên nói một cách chỉ trích với học sinh đang nói chuyện trong lớp.
They did not respond reprovingly to his comments about social issues.
Họ không phản ứng chỉ trích với những bình luận của anh ấy về các vấn đề xã hội.
Did she look at him reprovingly after his rude joke?
Cô ấy có nhìn anh ấy một cách chỉ trích sau câu đùa thô lỗ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reprovingly
Không có idiom phù hợp