Bản dịch của từ Reptilia trong tiếng Việt
Reptilia

Reptilia (Noun)
Một lớp động vật có xương sống máu lạnh, bao gồm rùa, rắn, thằn lằn, cá sấu và cá sấu mỹ, được phân biệt bằng da, được bao phủ bởi vảy hoặc vảy.
A class of coldblooded vertebrates including turtles snakes lizards crocodiles and alligators distinguished by their skin which is covered in scales or scutes.
Reptilia includes species like snakes and lizards found in Vietnam.
Reptilia bao gồm các loài như rắn và thằn lằn ở Việt Nam.
Many people do not like reptiles such as crocodiles and snakes.
Nhiều người không thích bò sát như cá sấu và rắn.
Are reptiles like turtles common in Vietnamese backyards?
Có phải bò sát như rùa rất phổ biến trong sân sau ở Việt Nam không?
Reptilia (Noun Countable)
Loài bò sát nói chung.
Reptiles collectively.
Reptilia includes snakes, lizards, and turtles found in many habitats.
Reptilia bao gồm rắn, thằn lằn và rùa sống ở nhiều môi trường.
Reptilia do not often appear in social discussions about wildlife conservation.
Reptilia không thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội về bảo tồn động vật hoang dã.
Are reptiles in Reptilia important for maintaining ecological balance in cities?
Liệu các loài bò sát trong Reptilia có quan trọng cho sự cân bằng sinh thái ở thành phố không?
Reptilia là lớp động vật có xương sống, bao gồm các loài bò sát như rắn, thằn lằn, và rùa. Phân loại này có đặc điểm chính là thân nhiệt lạnh, có da khô và thường được bao bọc bởi vảy. Trong tiếng Anh, khái niệm "Reptilia" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai tiếng, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "reptilia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reptilis", nghĩa là "trườn" hoặc "bò". Nó được hình thành từ động từ "reptare", chỉ hành động di chuyển bằng cách lết hoặc trườn trên mặt đất. Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ lớp động vật có xương sống, bao gồm rắn, thằn lằn, và rùa, có đặc điểm chung là da khô, có vảy, và thường di chuyển bằng hình thức trườn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy đặc trưng vận động chính của nhóm động vật này.
Từ "reptilia" là thuật ngữ khoa học chỉ lớp bò sát, bao gồm nhiều loài như rắn, thằn lằn và rùa. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh đề thi về khoa học môi trường hoặc động vật học trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bài luận về sinh học hoặc bảo tồn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, khoa học cảnh quan và giáo dục động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp