Bản dịch của từ Repudiating trong tiếng Việt
Repudiating

Repudiating (Verb)
Many activists are repudiating the government's unfair social policies.
Nhiều nhà hoạt động đang từ chối các chính sách xã hội bất công của chính phủ.
They are not repudiating their responsibility in the community.
Họ không từ chối trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
Are local leaders repudiating the need for social change?
Các lãnh đạo địa phương có từ chối sự cần thiết của thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Repudiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repudiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repudiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repudiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repudiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repudiating |
Họ từ
"Repudiating" xuất phát từ động từ "repudiate", có nghĩa là từ chối chấp nhận, bác bỏ hoặc phủ nhận một quan điểm, một hợp đồng hoặc một trách nhiệm nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "repudiate" đôi khi được sử dụng trong bối cảnh pháp lý nhiều hơn. Từ này thể hiện sự phản đối mạnh mẽ và thường mang sắc thái chính trị hoặc đạo đức.
Từ "repudiating" có nguồn gốc từ động từ Latin "repudiare", với tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và gốc "pudere" có nghĩa là "xấu hổ". Sự kết hợp này thể hiện ý niệm từ chối hoặc không nhận trách nhiệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "repudiating" chỉ sự từ chối hoặc bác bỏ một quan điểm, sự kiện, hay mối quan hệ, tiếp tục phản ánh ý nghĩa cơ bản về việc từ chối điều mà một người không muốn chấp nhận.
Từ "repudiating" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như chính trị, đạo đức và pháp luật. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc khi phản biện một ý kiến nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí, thể hiện sự từ chối hoặc bác bỏ một lý thuyết hoặc một quan điểm đã được công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp