Bản dịch của từ Repurpose trong tiếng Việt
Repurpose

Repurpose (Verb)
The organization repurposed the funds for a new community center.
Tổ chức đã tái chế tiền để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
She repurposed the event decorations for the upcoming charity drive.
Cô ấy đã tái chế trang trí sự kiện cho chương trình gây quỹ sắp tới.
The school repurposed the old textbooks for students in need.
Trường học đã tái chế sách giáo khoa cũ cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Từ "repurpose" có nghĩa là tái sử dụng một vật phẩm, tài nguyên hoặc ý tưởng cho mục đích khác, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giảm lãng phí. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, thiết kế và kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "repurpose" được sử dụng phổ biến hơn trong sự phát triển bền vững, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng các cụm từ như "reutilize" hoặc "recycle" cùng ý nghĩa tương tự, tuy không hoàn toàn đồng nghĩa.
Từ "repurpose" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với danh từ "purpose", xuất phát từ "propositus", có nghĩa là "mục đích" trong tiếng Latinh. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 20, phản ánh xu hướng trong các lĩnh vực như bảo vệ môi trường và thiết kế bền vững, chỉ việc chỉnh sửa hoặc sử dụng lại các sản phẩm với mục đích mới, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu lãng phí.
Từ "repurpose" thể hiện tần suất sử dụng đáng chú ý trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến các chủ đề tái chế và bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong thiết kế sản phẩm, xây dựng và quản lý dự án để chỉ việc chuyển đổi công dụng của một vật liệu hoặc sản phẩm sang mục đích mới. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng hiện đại trong phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

