Bản dịch của từ Repurposed trong tiếng Việt
Repurposed

Repurposed (Verb)
She repurposed old furniture to create a cozy reading nook.
Cô ấy tái chế đồ nội thất cũ để tạo ra một góc đọc sách ấm cúng.
He did not repurpose the data for his IELTS writing assignment.
Anh ấy không tái chế dữ liệu cho bài viết IELTS của mình.
Did they repurpose the interview notes for the speaking test preparation?
Họ có tái chế ghi chú phỏng vấn cho việc chuẩn bị cho bài thi nói không?
"Repurposed" là một tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi chức năng hoặc mục đích sử dụng của một vật phẩm hoặc tài nguyên nào đó. Từ này có nguồn gốc từ động từ "repurpose", mang nghĩa "tái sử dụng với mục đích khác". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "repurposed" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể khiến việc áp dụng từ này có sự khác biệt nhẹ trong cách hiểu hoặc sử dụng.
Từ "repurposed" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "purposed", từ "purpose" có nguồn gốc từ tiếng Norman "purpos" (ý định, mục đích). Từ này xuất hiện từ thế kỷ 20, phản ánh xu hướng mới trong xã hội nhằm tái sử dụng vật liệu và ý tưởng với mục đích khác. Hiện nay, "repurposed" thường được dùng trong các lĩnh vực như thiết kế bền vững và quản lý tài nguyên, thể hiện sự sáng tạo và thích ứng trong việc tối ưu hóa giá trị của tài sản.
Từ "repurposed" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các sản phẩm tái chế hoặc ý tưởng tái sử dụng. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển bền vững, thiết kế sản phẩm và nền kinh tế tuần hoàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

