Bản dịch của từ Requalify trong tiếng Việt
Requalify

Requalify (Verb)
After completing the required courses, she requalified for the job.
Sau khi hoàn thành các khóa học cần thiết, cô ấy đủ điều kiện lại cho công việc.
He had to requalify for the scholarship by submitting additional documents.
Anh ta phải đủ điều kiện lại cho học bổng bằng cách nộp thêm tài liệu.
The athlete requalified for the competition after meeting the performance standards.
Vận động viên đủ điều kiện lại cho cuộc thi sau khi đạt tiêu chuẩn về hiệu suất.
Từ “requalify” có nghĩa là đánh giá lại hoặc cấp phát lại tư cách đủ điều kiện, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp, đào tạo hoặc chứng nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa chung như nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ “requalify” có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác chuyên ngành hơn trong một số lĩnh vực cụ thể.
Từ "requalify" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "re-", mang nghĩa là "làm lại" hoặc "quay trở lại", kết hợp với động từ "qualify", xuất phát từ tiếng La Tinh "qualificare", có nghĩa là "đáp ứng tiêu chí". Thuật ngữ này phản ánh quá trình tái xác định hoặc đánh giá lại năng lực của một cá nhân hoặc đối tượng, nhấn mạnh sự cần thiết phải đạt tiêu chuẩn trong các bối cảnh mới hoặc thay đổi.
Từ "requalify" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu bị giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như giáo dục, đào tạo nghề và việc làm, nơi đề cập đến quá trình nâng cấp hoặc chuyển đổi kỹ năng nghề nghiệp. Trong các tình huống thực tế, "requalify" thường xuất hiện khi thảo luận về việc cập nhật chứng chỉ hoặc đào tạo lại để thích ứng với yêu cầu mới của ngành.