Bản dịch của từ Reran trong tiếng Việt
Reran

Reran (Verb)
The community center reran the event after its success last year.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức lại sự kiện sau thành công năm ngoái.
They didn't reran the social program due to lack of funds.
Họ không tổ chức lại chương trình xã hội vì thiếu kinh phí.
Did the city council reran the festival after its cancellation?
Hội đồng thành phố đã tổ chức lại lễ hội sau khi hủy không?
Dạng động từ của Reran (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rerun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rerun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rerunning |
Họ từ
"Reran" là quá khứ phân từ của động từ "rerun", có nghĩa là phát lại hoặc thực hiện lại một sự kiện, chương trình hoặc thí nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "reran" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, khi nói đến việc chiếu lại các chương trình truyền hình. Bên cạnh đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Mặc dù "reran" được công nhận trong cả hai biến thể, nhưng sự thông dụng và hình thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "reran" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to rerun", theo cấu trúc ghép nối từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re", chỉ hành động lặp lại. Sự phát triển ngữ nghĩa của "reran" phản ánh khái niệm tái diễn một sự kiện hoặc chương trình, nhất là trong ngữ cảnh truyền thông hoặc giải trí, nhấn mạnh hành động chạy lại một lần nữa.
Từ "reran" là quá khứ của động từ "rerun", có nghĩa là phát lại hoặc thực hiện lại một hoạt động nào đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi các tình huống phát lại thông tin có thể được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "reran" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến truyền thông, công nghệ, hoặc chương trình truyền hình, khi một chương trình hoặc sự kiện được phát sóng lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp