Bản dịch của từ Rerun trong tiếng Việt
Rerun

Rerun (Noun)
The rerun of the debate attracted a larger audience this time.
Cuộc tái phát của cuộc tranh luận thu hút một đám đông lớn hơn lần này.
There was no rerun of the documentary due to technical issues.
Không có cuộc tái phát của bộ phim tài liệu do vấn đề kỹ thuật.
Did you watch the rerun of the news broadcast last night?
Bạn đã xem cuộc tái phát của chương trình tin tức tối qua chưa?
Dạng danh từ của Rerun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rerun | Reruns |
Rerun (Verb)
Let's rerun the debate to allow more participants to share opinions.
Hãy phát lại cuộc tranh luận để cho nhiều người tham gia chia sẻ ý kiến.
It's not necessary to rerun the same topic multiple times in discussions.
Không cần thiết phát lại chủ đề cũ nhiều lần trong cuộc thảo luận.
Did you rerun your presentation to include more relevant examples?
Bạn đã phát lại bài thuyết trình để bao gồm nhiều ví dụ liên quan chưa?
Dạng động từ của Rerun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rerun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rerun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rerunning |
Họ từ
Từ "rerun" có nghĩa là phát lại hoặc chiếu lại một chương trình, bộ phim, hoặc sự kiện đã diễn ra trước đó. Thuật ngữ này phổ biến trong các phương tiện truyền thông và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "rerun" thường được sử dụng để chỉ việc chiếu lại các tập của một chương trình truyền hình, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "repeat" với nghĩa rộng hơn. Sự phân biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là sự khác biệt về ngữ nghĩa.
Từ "rerun" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" có nghĩa là "lại" và "run" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "yrnan", có nghĩa là "chạy". Xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh truyền hình vào giữa thế kỷ 20, "rerun" thường chỉ những chương trình đã được phát sóng lại. Sự kết hợp của tiền tố "re-" và động từ "run" phản ánh ý nghĩa lặp lại rõ ràng, qua đó định hình quá trình tái phát sóng các tập phim đã phát trước đó.
Từ "rerun" có mức sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện khi nói về các chương trình truyền hình hoặc sự kiện đã được phát lại. Trong phần Đọc và Viết, "rerun" có thể được sử dụng khi phân tích hoặc thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc thí nghiệm lặp lại. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp về hoạt động giải trí hoặc sự kiện thể thao. Trong cuộc sống hàng ngày, "rerun" thường được áp dụng để chỉ việc xem lại phim hoặc chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp