Bản dịch của từ Rereview trong tiếng Việt

Rereview

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rereview (Noun)

ɹivɹˈiju
ɹivɹˈiju
01

Một đánh giá thứ hai hoặc mới về một cái gì đó.

A second or new review of something.

Ví dụ

The committee will conduct a rereview of the social policy next month.

Ủy ban sẽ tiến hành xem xét lại chính sách xã hội vào tháng tới.

They did not schedule a rereview of the community program this year.

Họ không lên lịch xem xét lại chương trình cộng đồng năm nay.

Will the city council hold a rereview of the public transport system?

Hội đồng thành phố có tổ chức xem xét lại hệ thống giao thông công cộng không?

Rereview (Adjective)

ɹivɹˈiju
ɹivɹˈiju
01

Đã xem xét hoặc kiểm tra lại; được xem xét lại.

Reviewed or examined again reconsidered.

Ví dụ

The committee conducted a rereview of the social policy last week.

Ủy ban đã tiến hành xem xét lại chính sách xã hội tuần trước.

They did not find any issues during the rereview process.

Họ không tìm thấy vấn đề nào trong quá trình xem xét lại.

Did the team complete the rereview of community feedback on time?

Nhóm đã hoàn thành việc xem xét lại phản hồi của cộng đồng đúng hạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rereview/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rereview

Không có idiom phù hợp