Bản dịch của từ Rereview trong tiếng Việt
Rereview

Rereview (Noun)
The committee will conduct a rereview of the social policy next month.
Ủy ban sẽ tiến hành xem xét lại chính sách xã hội vào tháng tới.
They did not schedule a rereview of the community program this year.
Họ không lên lịch xem xét lại chương trình cộng đồng năm nay.
Will the city council hold a rereview of the public transport system?
Hội đồng thành phố có tổ chức xem xét lại hệ thống giao thông công cộng không?
Rereview (Adjective)
Đã xem xét hoặc kiểm tra lại; được xem xét lại.
Reviewed or examined again reconsidered.
The committee conducted a rereview of the social policy last week.
Ủy ban đã tiến hành xem xét lại chính sách xã hội tuần trước.
They did not find any issues during the rereview process.
Họ không tìm thấy vấn đề nào trong quá trình xem xét lại.
Did the team complete the rereview of community feedback on time?
Nhóm đã hoàn thành việc xem xét lại phản hồi của cộng đồng đúng hạn chưa?
Từ "rereview" có nghĩa là xem xét lại một lần nữa, thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tài liệu, bài viết hay nghiên cứu. Từ này có thể được phân tích thành hai phần: tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại và từ "review" có nghĩa là xem xét. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. "Rereview" thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật, giúp đảm bảo tính chính xác và toàn diện của thông tin.
Từ "rereview" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại", kết hợp với từ "review" xuất phát từ tiếng Pháp "reviser", có gốc từ Latin "revidere", nghĩa là "nhìn lại". Sự kết hợp này phản ánh quá trình xem xét một tài liệu hoặc nội dung một lần nữa để cải thiện chất lượng hoặc làm rõ thông tin. Lịch sử sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra và đánh giá lại trong nghiên cứu và học tập.
Từ "rereview" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và khái niệm lặp lại của nó. Trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, "rereview" thường được sử dụng để chỉ quy trình đánh giá lại một công trình nghiên cứu hoặc bài báo sau phản hồi từ người phản biện. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cải tiến hoặc tối ưu hóa các đề tài nghiên cứu.