Bản dịch của từ Resched trong tiếng Việt
Resched

Resched (Verb)
(không chính thức) cắt lịch trình lại.
I will resched our meeting for next week.
Tôi sẽ dời cuộc họp của chúng ta sang tuần tới.
She didn't resched her plans for the party.
Cô ấy đã không dời kế hoạch cho bữa tiệc.
Will you resched the dinner with John?
Bạn có dời bữa tối với John không?
Từ "resched" là một cụm rút gọn từ "reschedule", nghĩa là lên lịch lại cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày hoặc các nền tảng kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "reschedule" với nghĩa tương tự, nhưng "resched" chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường giữ nguyên hình thức "reschedule" để đảm bảo tính trang trọng trong giao tiếp.
Từ "resched" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "schedula", nghĩa là "lịch trình" hoặc "thời gian". Động từ "schedere", nghĩa là "chia sẻ" hay "ngăn cách", đã được chuyển thể thành "resched", thể hiện ý nghĩa "sắp xếp lại". Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động thay đổi thời gian của một cuộc hẹn hoặc sự kiện, phù hợp với ý nghĩa tái sắp xếp và tổ chức lại thời gian.
Từ "resched" là từ viết tắt của "reschedule", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi lịch trình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và viết khi thảo luận về lịch trình hoặc cuộc họp. Từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến công việc và quản lý thời gian, nơi cần điều chỉnh hoặc thay đổi thời gian đã định.