Bản dịch của từ Rescindment trong tiếng Việt

Rescindment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescindment (Noun)

ɹɨsˈɪndmənt
ɹɨsˈɪndmənt
01

Hành vi hủy bỏ hoặc thu hồi.

The act of rescinding or revoking.

Ví dụ

The rescindment of the law surprised many community members last week.

Việc thu hồi luật gây bất ngờ cho nhiều thành viên cộng đồng tuần trước.

The rescindment of policies is not always beneficial for social programs.

Việc thu hồi chính sách không phải lúc nào cũng có lợi cho chương trình xã hội.

Is the rescindment of the agreement necessary for social progress?

Việc thu hồi thỏa thuận có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

Rescindment (Verb)

ɹɨsˈɪndmənt
ɹɨsˈɪndmənt
01

Hành vi hủy bỏ hoặc thu hồi.

The act of rescinding or revoking.

Ví dụ

The council decided to rescind the new policy on social gatherings.

Hội đồng đã quyết định hủy bỏ chính sách mới về các buổi tụ tập xã hội.

They did not rescind the invitation to the community event.

Họ đã không hủy bỏ lời mời tham gia sự kiện cộng đồng.

Will the school rescind the rules on social media use?

Trường có hủy bỏ các quy định về việc sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rescindment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rescindment

Không có idiom phù hợp