Bản dịch của từ Rescindment trong tiếng Việt
Rescindment

Rescindment (Noun)
Hành vi hủy bỏ hoặc thu hồi.
The act of rescinding or revoking.
The rescindment of the law surprised many community members last week.
Việc thu hồi luật gây bất ngờ cho nhiều thành viên cộng đồng tuần trước.
The rescindment of policies is not always beneficial for social programs.
Việc thu hồi chính sách không phải lúc nào cũng có lợi cho chương trình xã hội.
Is the rescindment of the agreement necessary for social progress?
Việc thu hồi thỏa thuận có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Rescindment (Verb)
Hành vi hủy bỏ hoặc thu hồi.
The act of rescinding or revoking.
The council decided to rescind the new policy on social gatherings.
Hội đồng đã quyết định hủy bỏ chính sách mới về các buổi tụ tập xã hội.
They did not rescind the invitation to the community event.
Họ đã không hủy bỏ lời mời tham gia sự kiện cộng đồng.
Will the school rescind the rules on social media use?
Trường có hủy bỏ các quy định về việc sử dụng mạng xã hội không?
Từ "rescindment" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hủy bỏ hoặc thu hồi một thỏa thuận, hợp đồng hoặc quyết định. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong thực tế so với "rescind" - động từ chính, và thường không xuất hiện trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh chính thức, "rescind" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ quá trình hủy bỏ. Do đó, "rescindment" có thể coi là một từ ít phổ biến và không nằm trong từ vựng thông dụng.
Từ "rescindment" có nguồn gốc từ động từ "rescind", xuất phát từ tiếng Latin "rescindere", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "hủy bỏ". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "trở lại", và "scindere" có nghĩa là "cắt". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ hành động hủy bỏ một thỏa thuận hoặc một hợp đồng. Hiện nay, "rescindment" chỉ việc hủy bỏ hoặc thu hồi một quyết định, thể hiện xu hướng pháp lý hiện đại trong lĩnh vực hợp đồng và các giao dịch thương mại.
Từ "rescindment" không phổ biến trong bộ đề thi IELTS, mặc dù "rescind" xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, chỉ hành động hủy bỏ hoặc bãi bỏ một hợp đồng hoặc thỏa thuận. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn hơn là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp