Bản dịch của từ Revoking trong tiếng Việt
Revoking
Revoking (Verb)
Để chính thức hủy bỏ hoặc vô hiệu.
To officially cancel or invalidate.
The government is revoking the permits for illegal street vendors.
Chính phủ đang thu hồi giấy phép của những người bán hàng rong trái phép.
They are not revoking the community center's funding this year.
Họ không thu hồi ngân sách của trung tâm cộng đồng năm nay.
Is the city council revoking the noise ordinance next month?
Hội đồng thành phố có thu hồi quy định về tiếng ồn vào tháng tới không?
Dạng động từ của Revoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revoking |
Họ từ
"Revoking" là một động từ có nghĩa là thu hồi hoặc hủy bỏ một quyết định, quyền hạn hoặc giấy phép đã được cấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính để chỉ việc loại bỏ hiệu lực của một văn bản hoặc thỏa thuận trước đó. Dù có thể không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau ở một vài âm tiết, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ “revoking” có nguồn gốc từ tiếng Latin “revocare”, trong đó “re-” có nghĩa là “quay lại” và “vocare” có nghĩa là “gọi”. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14 trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của “revoking” liên quan đến việc huỷ bỏ hoặc thu hồi một quyền, quyết định hay giấy phép, thể hiện khả năng quay lại trạng thái trước đó, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "revoking" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu hồi quyền hoặc giấy phép. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ thường được sử dụng trong các bài luận pháp lý hoặc tài liệu chính thức. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến việc thu hồi thỏa thuận hoặc quyền lợi trong các chủ đề thảo luận về chính trị hoặc pháp luật. Từ này không chỉ quan trọng trong ngữ cảnh học thuật mà cũng thường gặp trong các cuộc tranh luận về chính sách công.