Bản dịch của từ Rescinding trong tiếng Việt

Rescinding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescinding (Verb)

ɹɪsˈɪndɪŋ
ɹɪsˈɪndɪŋ
01

Để chính thức hủy bỏ một đạo luật, thỏa thuận, quyết định, vv.

To officially cancel a law agreement decision etc.

Ví dụ

The government is rescinding the new tax law.

Chính phủ đang hủy bỏ luật thuế mới.

The company should not rescind the employee benefits.

Công ty không nên hủy bỏ các quyền lợi của nhân viên.

Is rescinding the contract the right decision for the organization?

Việc hủy bỏ hợp đồng có phải là quyết định đúng đắn cho tổ chức không?

Dạng động từ của Rescinding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rescind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rescinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rescinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rescinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rescinding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rescinding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rescinding

Không có idiom phù hợp