Bản dịch của từ Rescinding trong tiếng Việt
Rescinding

Rescinding (Verb)
The government is rescinding the new tax law.
Chính phủ đang hủy bỏ luật thuế mới.
The company should not rescind the employee benefits.
Công ty không nên hủy bỏ các quyền lợi của nhân viên.
Is rescinding the contract the right decision for the organization?
Việc hủy bỏ hợp đồng có phải là quyết định đúng đắn cho tổ chức không?
Dạng động từ của Rescinding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rescind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rescinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescinding |
Họ từ
"Rescinding" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu hồi hoặc hủy bỏ một quyết định, hợp đồng hoặc cam kết. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và thương mại để chỉ hành động không còn công nhận hiệu lực của một văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự [rɪˈsɪnd], nhưng trong môi trường pháp lý, cách sử dụng và bối cảnh áp dụng có thể khác nhau, với trọng tâm nhiều hơn vào tính hợp pháp trong tiếng Anh Anh.
Từ "rescinding" có nguồn gốc từ động từ Latin "rescindere", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "scindere" nghĩa là "cắt". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "rescinder" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Rescinding" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động thu hồi hoặc hủy bỏ một thỏa thuận, điều khoản hay quyết định, phản ánh bản chất của việc "cắt bỏ" hoặc "hủy diệt" một cam kết trước đó.
Từ "rescinding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến luật pháp và các điều khoản hợp đồng. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ một quyết định, thỏa thuận hoặc hợp đồng. Các tình huống cụ thể bao gồm việc huỷ bỏ chính sách, hợp đồng thuê hoặc các quyết định hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp