Bản dịch của từ Rescued trong tiếng Việt
Rescued

Rescued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giải cứu.
Simple past and past participle of rescue.
The volunteers rescued ten people from the flood last Saturday.
Các tình nguyện viên đã cứu mười người khỏi trận lũ hôm thứ Bảy.
They did not rescue anyone during the storm last week.
Họ không cứu ai trong cơn bão tuần trước.
Did the firefighters rescue the trapped cat yesterday?
Các nhân viên cứu hỏa đã cứu con mèo bị mắc kẹt hôm qua chưa?
Dạng động từ của Rescued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rescue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rescues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescuing |
Họ từ
"Rescued" là động từ quá khứ phân từ của "rescue", có nghĩa là cứu thoát hoặc giải cứu ai đó khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh cứu trợ khẩn cấp, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có sự tương đồng nhưng thường nhấn mạnh vào các hoạt động cứu hộ liên quan đến thiên tai. Dạng phát âm và cấu trúc ngữ pháp giữa hai biến thể này có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng ý nghĩa chung vẫn tương tự.
Từ "rescued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rescūtare", bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "cūtare" (cứu). Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ "giải thoát" sang "cứu giúp" trong các bối cảnh khẩn cấp. Sự phát triển này phản ánh bản chất hành động tích cực để bảo vệ hoặc giải thoát một cá nhân hay vật thể khỏi tình huống nguy hiểm, từ đó khẳng định ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "rescued" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến cứu hộ hoặc bảo vệ thường xuyên được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về cứu trợ thiên tai, bảo vệ động vật, hoặc các hoạt động cứu nạn. Ngoài ra, "rescued" cũng phổ biến trong ngữ cảnh truyền thông, tài liệu chính phủ và các câu chuyện nhân văn, nhấn mạnh hành động giải cứu và bảo vệ sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

