Bản dịch của từ Research laboratory trong tiếng Việt

Research laboratory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research laboratory (Noun)

ɹɪsˈɝɹtʃ lˈæbɹətoʊɹi
ɹɪsˈɝɹtʃ lˈæbɹətoʊɹi
01

Một bộ phận hoặc cơ sở nghiên cứu khoa học.

A department or establishment for scientific research.

Ví dụ

The university has a modern research laboratory for biology studies.

Trường đại học có một phòng thí nghiệm nghiên cứu hiện đại cho các nghiên cứu về sinh học.

Not having access to a research laboratory can hinder academic progress.

Không có quyền truy cập vào phòng thí nghiệm nghiên cứu có thể làm chậm tiến bộ học vấn.

Did you visit the research laboratory during your field trip last week?

Bạn đã thăm phòng thí nghiệm nghiên cứu trong chuyến thực địa của bạn tuần trước chưa?

The university opened a new research laboratory for biology studies.

Trường đại học mở một phòng thí nghiệm nghiên cứu mới cho học về sinh học.

The company does not have a research laboratory for environmental projects.

Công ty không có phòng thí nghiệm nghiên cứu cho dự án môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/research laboratory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research laboratory

Không có idiom phù hợp