Bản dịch của từ Research laboratory trong tiếng Việt
Research laboratory

Research laboratory (Noun)
Một bộ phận hoặc cơ sở nghiên cứu khoa học.
A department or establishment for scientific research.
The university has a modern research laboratory for biology studies.
Trường đại học có một phòng thí nghiệm nghiên cứu hiện đại cho các nghiên cứu về sinh học.
Not having access to a research laboratory can hinder academic progress.
Không có quyền truy cập vào phòng thí nghiệm nghiên cứu có thể làm chậm tiến bộ học vấn.
Did you visit the research laboratory during your field trip last week?
Bạn đã thăm phòng thí nghiệm nghiên cứu trong chuyến thực địa của bạn tuần trước chưa?
The university opened a new research laboratory for biology studies.
Trường đại học mở một phòng thí nghiệm nghiên cứu mới cho học về sinh học.
The company does not have a research laboratory for environmental projects.
Công ty không có phòng thí nghiệm nghiên cứu cho dự án môi trường.
"Research laboratory" là cụm từ chỉ không gian được trang bị đầy đủ thiết bị và nguồn lực cho việc tiến hành nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, mặc dù phát âm có thể khác biệt đôi chút. "Laboratory" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm là /ləˈbɒrəˌtɔːri/, trong khi đó trong tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /ləˈbɑːrəˌtɔri/.
Từ "laboratory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laboratorium", trong đó "laborare" nghĩa là "làm việc". Kết hợp với tiền tố "-orium" chỉ địa điểm, "laboratorium" nhấn mạnh nơi làm việc và nghiên cứu. Lịch sử phát triển của từ này từ thời kỳ Phục hưng đến nay chứng kiến sự chuyển biến từ một không gian thử nghiệm thô sơ sang một môi trường khoa học hiện đại, phù hợp với nghĩa "phòng thí nghiệm" hiện tại, nơi tiến hành nghiên cứu và thí nghiệm khoa học.
Cụm từ "research laboratory" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi có thể yêu cầu về các hoạt động khoa học hoặc thí nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các không gian tổ chức nghiên cứu trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, kỹ thuật, và công nghệ. Nó cũng phổ biến trong các bài viết liên quan đến đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp