Bản dịch của từ Reservist trong tiếng Việt

Reservist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reservist (Noun)

ɹɪzˈɝvɪst
ɹizˈɝɹvɪst
01

Là thành viên của lực lượng dự bị quân sự.

A member of the military reserve forces.

Ví dụ

The reservist was called up for duty during the emergency.

Người dự bị đã được gọi lên để thực hiện nhiệm vụ trong tình huống khẩn cấp.

The reservist training sessions are held every weekend at the base.

Các buổi huấn luyện cho người dự bị được tổ chức vào mỗi cuối tuần tại căn cứ.

The reservist received a commendation for their service during the crisis.

Người dự bị đã nhận được lời khen ngợi về dịch vụ của họ trong tình huống khẩn cấp.

Dạng danh từ của Reservist (Noun)

SingularPlural

Reservist

Reservists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reservist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reservist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.