Bản dịch của từ Resettle trong tiếng Việt
Resettle
Verb
Resettle (Verb)
ɹisˈɛɾl̩
ɹisˈɛɾl̩
Ví dụ
The government decided to resettle the displaced families in new homes.
Chính phủ quyết định tái định cư các gia đình bị di tản vào nhà mới.
The NGO helped resettle refugees from the war-torn region to safer areas.
Tổ chức phi chính phủ giúp tái định cư các người tị nạn từ vùng bị chiến tranh tàn phá đến các khu vực an toàn hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resettle
Không có idiom phù hợp