Bản dịch của từ Resettle trong tiếng Việt
Resettle

Resettle (Verb)
The government decided to resettle the displaced families in new homes.
Chính phủ quyết định tái định cư các gia đình bị di tản vào nhà mới.
The NGO helped resettle refugees from the war-torn region to safer areas.
Tổ chức phi chính phủ giúp tái định cư các người tị nạn từ vùng bị chiến tranh tàn phá đến các khu vực an toàn hơn.
The community worked together to resettle the victims of a natural disaster.
Cộng đồng cùng nhau làm việc để tái định cư các nạn nhân của một thiên tai.
Họ từ
Từ "resettle" có nghĩa là di chuyển hoặc tái định cư một nhóm người từ một địa điểm này sang địa điểm khác, thường nhằm mục đích cải thiện cuộc sống hoặc bảo vệ họ khỏi các tình huống khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh di cư và tị nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resettle" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng trong các chính sách di cư của từng khu vực.
Từ "resettle" có nguồn gốc từ Latin "sedere", nghĩa là "ngồi". Tiền tố "re-" được thêm vào để chỉ hành động lặp lại hoặc trở lại. Quá trình phát triển của từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, khi thuật ngữ được sử dụng để mô tả việc di chuyển một nhóm người đến một khu vực mới sau biến động xã hội hoặc thiên tai. Hiện nay, "resettle" thường được áp dụng trong bối cảnh di cư và chính sách tị nạn, liên quan đến việc tái định cư cho những người gặp khó khăn.
Từ "resettle" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các đề tài đánh giá ngữ pháp và từ vựng của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các vấn đề di cư, tái định cư người tị nạn và chính sách di trú. Trong bối cảnh rộng hơn, "resettle" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững, quản lý dân số và các chương trình trợ giúp nhân đạo, phản ánh nhu cầu thay đổi nơi ở để cải thiện điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
