Bản dịch của từ Resettlement trong tiếng Việt

Resettlement

Noun [U/C]

Resettlement (Noun)

ɹisˈɛɾl̩mn̩t
ɹisˈɛɾl̩mn̩t
01

Sự định cư của người dân ở một nơi khác.

The settlement of people in a different place.

Ví dụ

Resettlement programs aim to provide housing for displaced families.

Các chương trình tái định cư nhằm cung cấp nhà ở cho các gia đình bị di tản.

The government announced a new resettlement plan for flood-affected communities.

Chính phủ đã công bố một kế hoạch tái định cư mới cho cộng đồng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resettlement

Không có idiom phù hợp