Bản dịch của từ Resettlement trong tiếng Việt
Resettlement

Resettlement (Noun)
Resettlement programs aim to provide housing for displaced families.
Các chương trình tái định cư nhằm cung cấp nhà ở cho các gia đình bị di tản.
The government announced a new resettlement plan for flood-affected communities.
Chính phủ đã công bố một kế hoạch tái định cư mới cho cộng đồng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Resettlement efforts are crucial in ensuring the well-being of displaced individuals.
Các nỗ lực tái định cư là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của những người bị di tản.
Họ từ
"Resettlement" là thuật ngữ chỉ hành động di chuyển một nhóm người từ nơi cư trú hiện tại đến một địa điểm mới, thường xảy ra trong bối cảnh di dân, thiên tai hoặc xung đột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "resettlement" có thể liên quan đến các chính sách hỗ trợ người tị nạn, nhấn mạnh yếu tố nhân đạo trong quá trình di dời.
Từ "resettlement" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và danh từ "settlement", xuất phát từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi" hoặc "định cư". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động di dời và thiết lập lại cư trú cho những cá nhân hoặc cộng đồng, thường trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng hoặc xung đột. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu xã hội trong việc hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, thiên tai và những biến động khác.
Từ "resettlement" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể thấy được trong bối cảnh bài viết và bài nói liên quan đến di cư, các vấn đề xã hội và nhân đạo. Trong các tình huống khác, "resettlement" thường được sử dụng để mô tả quá trình tái định cư người tị nạn hoặc những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Từ này thể hiện sự chuyển giao địa điểm sinh sống nhằm cải thiện điều kiện sống và đảm bảo an toàn cho các cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
