Bản dịch của từ Resit trong tiếng Việt

Resit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resit (Noun)

ɹˈɛzɨt
ɹˈɛzɨt
01

Một kỳ thi được thi lại.

An examination that is resat.

Ví dụ

She passed the resit with a higher score.

Cô ấy đã đậu kỳ thi lại với điểm số cao hơn.

The student is preparing for the resit next week.

Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi lại vào tuần sau.

He felt relieved after completing the resit successfully.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành kỳ thi lại thành công.

Resit (Verb)

ɹˈɛzɨt
ɹˈɛzɨt
01

Đi (một kỳ thi) một lần nữa sau khi trượt nó.

Take (an examination) again after failing it.

Ví dụ

She had to resit the exam to improve her grade.

Cô ấy phải thi lại để cải thiện điểm số của mình.

Students can resit exams if they fail the first time.

Học sinh có thể thi lại nếu họ trượt lần đầu.

He resat the test to achieve a better result.

Anh ấy thi lại bài kiểm tra để đạt kết quả tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.