Bản dịch của từ Respiratory center trong tiếng Việt

Respiratory center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respiratory center (Noun)

ɹˈɛspəɹətoʊɹi sˈɛntəɹ
ɹˈɛspəɹətoʊɹi sˈɛntəɹ
01

Phần não điều khiển quá trình hô hấp.

The part of the brain that controls respiration.

Ví dụ

The respiratory center regulates breathing during exercise and social activities.

Trung tâm hô hấp điều chỉnh nhịp thở trong khi tập thể dục và hoạt động xã hội.

The respiratory center does not function well in polluted environments.

Trung tâm hô hấp không hoạt động tốt trong môi trường ô nhiễm.

Does the respiratory center respond differently in stressful social situations?

Trung tâm hô hấp có phản ứng khác trong các tình huống xã hội căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respiratory center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respiratory center

Không có idiom phù hợp