Bản dịch của từ Respiratory center trong tiếng Việt
Respiratory center

Respiratory center (Noun)
Phần não điều khiển quá trình hô hấp.
The part of the brain that controls respiration.
The respiratory center regulates breathing during exercise and social activities.
Trung tâm hô hấp điều chỉnh nhịp thở trong khi tập thể dục và hoạt động xã hội.
The respiratory center does not function well in polluted environments.
Trung tâm hô hấp không hoạt động tốt trong môi trường ô nhiễm.
Does the respiratory center respond differently in stressful social situations?
Trung tâm hô hấp có phản ứng khác trong các tình huống xã hội căng thẳng không?
Trung tâm hô hấp (respiratory center) là một cấu trúc thần kinh nằm trong não, có vai trò kiểm soát nhịp điệu hơi thở và việc điều hòa các chức năng hô hấp. Nó chủ yếu bao gồm các vùng nằm trong hành não và cầu não, đảm bảo cung cấp oxy cho cơ thể đồng thời loại bỏ carbon dioxide. Cụm từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "respiratory center" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respirare", có nghĩa là "thở". Trung tâm hô hấp trong hệ thần kinh điều phối hoạt động thở, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ oxy và carbon dioxide trong cơ thể. Khái niệm này phát triển trong lĩnh vực sinh lý học, đặc biệt là từ thế kỷ 19, khi các nghiên cứu về chức năng não và hệ thống hô hấp ngày càng sâu sắc hơn, từ đó làm rõ chức năng của trung tâm hô hấp trong việc điều chỉnh nhịp thở.
"Cervical trung tâm hô hấp" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS liên quan đến khoa học sức khỏe. Từ này có thể thấy trong các bài luận về sinh lý học, lâm sàng hoặc nghiên cứu về hệ hô hấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc và viết. Nó được sử dụng để chỉ vị trí trong não điều chỉnh hoạt động hô hấp, nên có thể xuất hiện trong các thảo luận về bệnh lý hoặc điều trị hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp