Bản dịch của từ Respiratory system trong tiếng Việt

Respiratory system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respiratory system (Noun)

ɹˈɛspɚətˌɔɹi sˈɪstəm
ɹˈɛspɚətˌɔɹi sˈɪstəm
01

Các bộ phận của cơ thể liên quan đến hô hấp, bao gồm phổi và các cơ quan hô hấp khác.

The parts of the body involved in breathing including the lungs and other respiratory organs.

Ví dụ

The respiratory system helps people breathe clean air in cities.

Hệ hô hấp giúp mọi người hít thở không khí sạch ở thành phố.

The respiratory system does not function well in polluted environments.

Hệ hô hấp không hoạt động tốt trong môi trường ô nhiễm.

How does the respiratory system affect our social interactions?

Hệ hô hấp ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respiratory system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respiratory system

Không có idiom phù hợp