Bản dịch của từ Respiratory system trong tiếng Việt
Respiratory system

Respiratory system (Noun)
The respiratory system helps people breathe clean air in cities.
Hệ hô hấp giúp mọi người hít thở không khí sạch ở thành phố.
The respiratory system does not function well in polluted environments.
Hệ hô hấp không hoạt động tốt trong môi trường ô nhiễm.
How does the respiratory system affect our social interactions?
Hệ hô hấp ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?
Hệ hô hấp là một tập hợp các cơ quan trong cơ thể chịu trách nhiệm cho việc trao đổi khí, bao gồm việc hít vào oxy và thải ra carbon dioxide. Hệ hô hấp được cấu thành bởi các cấu trúc như mũi, họng, thanh quản, phế quản và phổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số từ ngữ liên quan như "larynx" (thanh quản) hay "alveoli" (phế nang) có thể có cách phát âm khác biệt nhẹ giữa các phương ngữ. Hệ hô hấp đóng vai trò thiết yếu trong duy trì sự sống và chức năng tế bào của sinh vật.
Thuật ngữ "respiratory system" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "respirare", có nghĩa là "hít thở". Từ nguyên này phản ánh chức năng chính của hệ hô hấp trong việc cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide. Lịch sử nghiên cứu về hệ hô hấp đã phát triển từ các quan sát ban đầu của Aristotle đến những khám phá của thế kỷ 19 về cấu trúc phổi và vai trò của khí oxy. Thông qua quá trình tiến hóa ngôn ngữ, thuật ngữ hiện nay đã trở thành một phần thiết yếu trong y học và sinh lý học.
Hệ hô hấp, một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y khoa, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về sức khỏe. Phần Nghe và Nói có thể liên quan đến các chủ đề như bệnh phổi hoặc ô nhiễm không khí. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu y tế và giáo trình sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp