Bản dịch của từ Respires trong tiếng Việt
Respires
Verb
Respires (Verb)
ɹˈɛspɚz
ɹˈɛspɚz
Ví dụ
During the speech, she respires deeply to calm her nerves.
Trong bài phát biểu, cô ấy hít thở sâu để bình tĩnh.
He does not respires evenly when he feels anxious in public.
Anh ấy không hít thở đều khi cảm thấy lo lắng nơi công cộng.
Does he respires quickly when he speaks in front of the audience?
Liệu anh ấy có hít thở nhanh khi nói trước khán giả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Respires
Không có idiom phù hợp