Bản dịch của từ Resplendence trong tiếng Việt

Resplendence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resplendence (Noun)

ɹɪsplˈɛndns
ɹɪsplˈɛndns
01

Thuộc tính của sự tồn tại, hoặc cái khiến cho thứ gì đó trở nên rực rỡ.

The property of being or that which causes something to be resplendent.

Ví dụ

Her resplendence in a sparkling gown caught everyone's attention.

Vẻ rực rỡ của cô ấy trong chiếc váy lấp lánh thu hút mọi người.

The lack of resplendence in the room made it feel dull.

Sự thiếu sự rực rỡ trong căn phòng khiến nó trở nên nhạt nhẽo.

Is resplendence an important factor in creating a positive impression?

Vẻ rực rỡ có phải là yếu tố quan trọng trong việc tạo ấn tượng tích cực không?

Her resplendence in the ballroom caught everyone's attention.

Vẻ rực rỡ của cô ấy trong phòng khiêu vũ đã thu hút mọi người chú ý.

The lack of resplendence in the venue disappointed the guests.

Sự thiếu sự rực rỡ ở địa điểm làm cho khách mời thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resplendence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resplendence

Không có idiom phù hợp