Bản dịch của từ Resplendence trong tiếng Việt
Resplendence

Resplendence (Noun)
Thuộc tính của sự tồn tại, hoặc cái khiến cho thứ gì đó trở nên rực rỡ.
The property of being or that which causes something to be resplendent.
Her resplendence in a sparkling gown caught everyone's attention.
Vẻ rực rỡ của cô ấy trong chiếc váy lấp lánh thu hút mọi người.
The lack of resplendence in the room made it feel dull.
Sự thiếu sự rực rỡ trong căn phòng khiến nó trở nên nhạt nhẽo.
Is resplendence an important factor in creating a positive impression?
Vẻ rực rỡ có phải là yếu tố quan trọng trong việc tạo ấn tượng tích cực không?
Her resplendence in the ballroom caught everyone's attention.
Vẻ rực rỡ của cô ấy trong phòng khiêu vũ đã thu hút mọi người chú ý.
The lack of resplendence in the venue disappointed the guests.
Sự thiếu sự rực rỡ ở địa điểm làm cho khách mời thất vọng.
Họ từ
Resplendence là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự rực rỡ, lộng lẫy, thường gắn liền với ánh sáng hay vẻ đẹp nổi bật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "resplendentia". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng về phát âm, "resplendence" thường được phát âm theo cách nhấn trọng âm khác nhau: Anh Anh thường nhấn âm tiết đầu trong khi Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc nghệ thuật.
Từ "resplendence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resplendens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "resplendere", có nghĩa là "tỏa sáng". Từ này kết hợp tiền tố "re-" (trở lại, lại) với động từ "splendere" (tỏa sáng). Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ miêu tả sự rực rỡ và lấp lánh. Ngày nay, "resplendence" thường được sử dụng để chỉ sự lộng lẫy, nổi bật và thu hút sự chú ý trong văn chương và nghệ thuật.
Từ "resplendence" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trang trọng và hạn chế trong ngữ cảnh thông dụng. Trong văn viết, từ này thường được dùng để mô tả ánh sáng rực rỡ hoặc sự lộng lẫy, thường trong tác phẩm văn học hoặc miêu tả cảnh quan thiên nhiên. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa, nhấn mạnh tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp