Bản dịch của từ Responsively trong tiếng Việt
Responsively

Responsively (Adverb)
Theo cách phản ứng nhanh chóng hoặc tích cực.
In a way that responds quickly or positively.
She always answers responsively to messages on social media.
Cô ấy luôn trả lời một cách nhanh chóng các tin nhắn trên mạng xã hội.
The organization reacted responsively to the community's needs.
Tổ chức phản ứng tích cực đối với nhu cầu của cộng đồng.
He communicates responsively with followers on his social platform.
Anh ấy giao tiếp tích cực với người theo dõi trên nền tảng mạng xã hội của mình.
Từ "responsively" là một trạng từ được hình thành từ tính từ "responsive", mang nghĩa là "một cách nhạy bén" hoặc "đáp ứng một cách nhanh chóng". Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng của một hệ thống hoặc ứng dụng trong việc thích ứng kịp thời với hành động của người dùng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "responsively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "responsivus", có nghĩa là "phản hồi" (responsus). Từ này đã được phát triển qua tiếng Anh trung cổ, nơi "response" (phản hồi) bắt nguồn từ "respondo", có nghĩa là "trả lời" hoặc "đáp lại". Ý nghĩa hiện tại của từ "responsively" liên quan đến khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt trong các tình huống khác nhau, như trong công nghệ thông tin hay giao tiếp, cho thấy sự phát triển của khái niệm này trong bối cảnh hiện đại.
Từ "responsively" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt một cách linh hoạt và nhạy bén. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả các hệ thống hoặc giao diện có khả năng phản hồi nhanh với đầu vào của người dùng. Ngoài ra, nó cũng có thể gặp trong các lĩnh vực như quản lý và giao tiếp, khi đề cập tới khả năng thích ứng trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



