Bản dịch của từ Responsiveness trong tiếng Việt
Responsiveness

Responsiveness (Noun)
Her responsiveness to messages impressed the interviewer.
Phản ứng của cô ấy với tin nhắn ấn tượng với người phỏng vấn.
Lack of responsiveness in communication can hinder social relationships.
Thiếu sự phản ứng trong giao tiếp có thể làm trở ngại cho mối quan hệ xã hội.
Is responsiveness an important trait for effective social interactions?
Phản ứng nhanh là một đặc điểm quan trọng cho sự tương tác xã hội hiệu quả?
Her responsiveness to feedback helped her improve in IELTS writing.
Sự phản ứng nhanh nhạy của cô ấy với phản hồi đã giúp cô ấy cải thiện kỹ năng viết IELTS.
Lack of responsiveness in communication can hinder progress in IELTS speaking.
Thiếu sự nhanh nhạy trong giao tiếp có thể ngăn trở tiến triển trong kỹ năng nói IELTS.
Dạng danh từ của Responsiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Responsiveness | - |
Họ từ
"Responsiveness" là một danh từ chỉ khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả đối với một sự kiện, yêu cầu hoặc thay đổi nhất định. Trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông, nó thường đề cập đến độ nhạy của hệ thống hoặc giao diện người dùng. Từ này không có sự khác biệt sử dụng rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "responsiveness" có thể liên quan đến sự tương tác tích cực giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp.
Từ "responsiveness" xuất phát từ gốc Latin "respondere", có nghĩa là "đáp lại". Từ "response" (phản hồi) kết hợp với hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc tính chất, tạo thành khái niệm về khả năng đáp ứng. Thuật ngữ này đã phát triển lịch sử từ những cách thức giao tiếp trong xã hội, đến việc sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt và khả năng phản hồi trong hành vi con người.
Từ "responsiveness" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng. Trong các bài thi, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước nhu cầu hoặc vấn đề. Bên cạnh đó, "responsiveness" cũng thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành như báo cáo nghiên cứu và bài luận phân tích, liên quan đến sự tương tác và khả năng thích ứng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



