Bản dịch của từ Restricts trong tiếng Việt
Restricts

Restricts (Verb)
The law restricts access to public spaces during the pandemic.
Luật hạn chế quyền truy cập vào không gian công cộng trong đại dịch.
The government does not restrict freedom of speech in our society.
Chính phủ không hạn chế quyền tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.
Does the new policy restrict social gatherings in our community?
Chính sách mới có hạn chế các cuộc tụ họp xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Restricts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restricting |
Restricts (Noun)
The law restricts noise levels in residential areas after 10 PM.
Luật này hạn chế mức độ tiếng ồn ở khu dân cư sau 10 giờ tối.
The new policy does not restrict citizens’ freedom of speech.
Chính sách mới không hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
Do the new regulations restrict businesses from operating late at night?
Các quy định mới có hạn chế các doanh nghiệp hoạt động muộn vào ban đêm không?
Họ từ
Từ "restricts" là động từ nguyên thể "restrict" trong tiếng Anh, mang nghĩa là hạn chế hoặc giới hạn một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "restricts" có thể gặp trong các lĩnh vực khác nhau như pháp lý, y tế hoặc quản lý, thường dùng để chỉ việc kiểm soát hoặc giảm thiểu các hoạt động hoặc quyền lợi. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể hơn là nghĩa căn bản.
Từ "restricts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "restrictus", là dạng phân từ quá khứ của "restringere", có nghĩa là "buộc lại" hoặc "hạn chế". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (trở lại, lại) và động từ "stringere" (buộc chặt). Trong tiếng Anh, "restrict" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ việc giới hạn hoặc điều chỉnh hành động và khả năng. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm quản lý hoặc kiểm soát các giới hạn, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa gốc.
Từ "restricts" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách, luật pháp hoặc các quy định liên quan đến giới hạn hành vi hoặc quyền lợi. Trong cuộc sống hàng ngày, "restricts" thường được dùng trong các tình huống mô tả việc hạn chế quyền tự do cá nhân, tổ chức hay tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



