Bản dịch của từ Resuspend trong tiếng Việt
Resuspend

Resuspend (Verb)
Đặt (tế bào hoặc hạt) vào trạng thái lơ lửng trong chất lỏng một lần nữa.
Place cells or particles in suspension in a fluid again.
Did you resuspend the paint before using it for the mural?
Bạn đã khuấy lại sơn trước khi sử dụng cho bức tranh tường chưa?
She never resuspended the glitter in the craft project, causing clumps.
Cô ấy không bao giờ khuấy lại bột lấp lánh trong dự án thủ công, gây ra những cục lớn.
Họ từ
Từ "resuspend" là một động từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, có nghĩa là làm cho một chất đã lắng xuống được khuấy động trở lại vào trong dung dịch. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể thấy sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và nhấn âm khu vực, nhưng về cơ bản chức năng và ý nghĩa của từ vẫn duy trì nhất quán giữa hai biến thể.
Từ "resuspend" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "suspend" từ tiếng Latin "suspendere", nghĩa là "treo lên" hoặc "tạm dừng". Theo lịch sử, "resuspend" được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để chỉ hành động phục hồi hoặc làm cho một chất rắn lơ lửng trong dung dịch sau khi đã bị lắng đọng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quay lại trạng thái lơ lửng, thích hợp trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học.
Từ "resuspend" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà việc hiểu các khái niệm liên quan đến khoa học và công nghệ là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "resuspend" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, đặc biệt đề cập đến việc đình chỉ lại các hạt rắn trong dung dịch sau khi chúng đã lắng xuống. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và sản xuất dược phẩm.