Bản dịch của từ Retail credit trong tiếng Việt

Retail credit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail credit (Idiom)

01

Một loại tín dụng dành cho người tiêu dùng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, thường do các nhà bán lẻ cung cấp.

A type of credit extended to a consumer for the purchase of goods or services typically offered by retailers.

Ví dụ

Do you think retail credit is beneficial for consumers?

Bạn có nghĩ rằng tín dụng bán lẻ là lợi ích cho người tiêu dùng không?

Using retail credit can lead to overspending and financial strain.

Sử dụng tín dụng bán lẻ có thể dẫn đến chi tiêu quá mức và căng thẳng tài chính.

Have you ever applied for retail credit at a store?

Bạn đã từng nộp đơn xin tín dụng bán lẻ tại một cửa hàng chưa?

Retail credit is commonly used for buying electronics and furniture.

Tín dụng bán lẻ thường được sử dụng để mua điện tử và đồ nội thất.

Some people avoid retail credit to prevent overspending on unnecessary items.

Một số người tránh tín dụng bán lẻ để ngăn chặn việc tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail credit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail credit

Không có idiom phù hợp