Bản dịch của từ Retail credit trong tiếng Việt
Retail credit

Retail credit (Idiom)
Do you think retail credit is beneficial for consumers?
Bạn có nghĩ rằng tín dụng bán lẻ là lợi ích cho người tiêu dùng không?
Using retail credit can lead to overspending and financial strain.
Sử dụng tín dụng bán lẻ có thể dẫn đến chi tiêu quá mức và căng thẳng tài chính.
Have you ever applied for retail credit at a store?
Bạn đã từng nộp đơn xin tín dụng bán lẻ tại một cửa hàng chưa?
Retail credit is commonly used for buying electronics and furniture.
Tín dụng bán lẻ thường được sử dụng để mua điện tử và đồ nội thất.
Some people avoid retail credit to prevent overspending on unnecessary items.
Một số người tránh tín dụng bán lẻ để ngăn chặn việc tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết.
Tín dụng bán lẻ (retail credit) đề cập đến các khoản vay hoặc tín dụng mà các nhà bán lẻ cung cấp cho khách hàng để mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ. Hình thức tín dụng này thường được áp dụng thông qua thẻ tín dụng hoặc các khoản vay tiêu dùng, cho phép người tiêu dùng thanh toán sau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh marketing và quản lý tài chính.
Thuật ngữ "retail credit" được hình thành từ các phần tử "retail" và "credit". "Retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "retailler", có nghĩa là "cắt nhỏ", chỉ hoạt động bán lẻ sản phẩm và dịch vụ. "Credit" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Sự kết hợp này phản ánh thực tiễn tài chính hiện đại, nơi người tiêu dùng có thể vay tiền để mua hàng hóa trực tiếp từ các nhà bán lẻ, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa tín dụng và tiêu dùng.
Cụm từ "retail credit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích các khái niệm liên quan đến tài chính và tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "retail credit" thường được sử dụng trong ngành ngân hàng, marketing và kinh doanh, liên quan đến các khoản vay nhằm hỗ trợ việc mua sắm lẻ, thường thấy trong quảng cáo và các chính sách thanh toán của các nhà bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp