Bản dịch của từ Retail price trong tiếng Việt
Retail price

Retail price (Idiom)
The retail price of the phone is $500.
Giá bán lẻ của điện thoại là 500 đô la.
She couldn't afford the retail price of the designer bag.
Cô ấy không thể mua được giá bán lẻ của chiếc túi thương hiệu.
What is the retail price of the latest laptop model?
Giá bán lẻ của mẫu laptop mới nhất là bao nhiêu?
The retail price of the new iPhone is $999.
Giá bán lẻ của chiếc iPhone mới là 999 đô la.
She couldn't afford the retail price of the designer handbag.
Cô ấy không thể mua được giá bán lẻ của chiếc túi xách thương hiệu.
What is the retail price of the new iPhone?
Giá bán lẻ của chiếc iPhone mới là bao nhiêu?
The retail price of the shoes is too high for students.
Giá bán lẻ của đôi giày quá cao đối với sinh viên.
Do you think the retail price affects consumer behavior?
Bạn có nghĩ rằng giá bán lẻ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng không?
What is the retail price of the new iPhone 13?
Giá bán lẻ của chiếc iPhone 13 mới là bao nhiêu?
The retail price of the designer bag is too high.
Giá bán lẻ của chiếc túi thương hiệu quá cao.
Giá bán lẻ (retail price) là giá mà người tiêu dùng phải trả để mua một sản phẩm hoặc dịch vụ từ các nhà bán lẻ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ mức giá cuối cùng mà khách hàng thanh toán, không bao gồm thuế hoặc các khoản chi phí bổ sung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "retail price" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "retail", có nguồn gốc từ động từ Latinh "retaliare", có nghĩa là "bán lại". Từ này được sử dụng để chỉ mức giá mà người tiêu dùng phải trả khi mua sản phẩm tại cửa hàng bán lẻ. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến trong nền kinh tế thị trường, nơi mà việc định giá sản phẩm trở nên quan trọng trong thương mại hiện đại, đảm bảo khả năng tiếp cận của người tiêu dùng đối với hàng hóa.
Cụm từ "retail price" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề thương mại và kinh tế. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong ngữ cảnh tập trung vào quản lý tài chính và mua sắm. Ngoài ra, "retail price" còn xuất hiện trong các tài liệu kinh doanh, quảng cáo và trong các cuộc thảo luận về chiến lược marketing, nơi mà việc xác định giá bán lẻ có vai trò quan trọng trong quyết định tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp