Bản dịch của từ Retaliatory trong tiếng Việt

Retaliatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retaliatory (Adjective)

ɹitˈæljətɔɹi
ɹɪtˈæliətoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc một phần của hành động trả đũa.

Relating to or part of a retaliation.

Ví dụ

Her retaliatory actions caused further conflict in the community.

Hành động trả đũa của cô ấy gây ra xung đột tiếp theo trong cộng đồng.

The group decided against taking any retaliatory measures.

Nhóm quyết định không thực hiện bất kỳ biện pháp trả đũa nào.

Did the retaliatory behavior have a negative impact on relationships?

Hành vi trả đũa có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retaliatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retaliatory

Không có idiom phù hợp