Bản dịch của từ Retaliatory trong tiếng Việt
Retaliatory

Retaliatory (Adjective)
Liên quan đến hoặc một phần của hành động trả đũa.
Relating to or part of a retaliation.
Her retaliatory actions caused further conflict in the community.
Hành động trả đũa của cô ấy gây ra xung đột tiếp theo trong cộng đồng.
The group decided against taking any retaliatory measures.
Nhóm quyết định không thực hiện bất kỳ biện pháp trả đũa nào.
Did the retaliatory behavior have a negative impact on relationships?
Hành vi trả đũa có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ không?
Họ từ
Từ "retaliatory" trong tiếng Anh mang nghĩa là có tính chất trả thù hoặc trả đũa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành động nhằm đáp ứng lại một sự tấn công hoặc tổn hại từ phía khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "retaliatory" thường được dùng trong các thảo luận về chính trị hoặc quân sự hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "retaliatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "retaliare", có nghĩa là "trả thù" hay "đáp trả". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động trả đũa khi một cá nhân hoặc nhóm bị tác động tiêu cực. Ngày nay, “retaliatory” thường được áp dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội để mô tả hành động đáp trả nhằm phục thù hoặc ngăn chặn hành vi xâm hại, phản ánh bản chất hành vi có tính chất giải quyết xung đột.
Từ "retaliatory" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường tránh sử dụng từ ngữ phức tạp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quân sự, hoặc mối quan hệ quốc tế, khi diễn giải hành động đáp trả trong các tình huống xung đột, như trong các bài viết và thảo luận về chiến tranh hoặc xung đột xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp